1 | SNV.000001 | Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) | Tiếng anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | SNV.000002 | Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) | Tiếng anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3 | SNV.000003 | Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) | Tiếng anh 6: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
4 | SNV.000004 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2017 |
5 | SNV.000005 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
6 | SNV.000006 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
7 | SNV.000007 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
8 | SNV.000008 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
9 | SNV.000009 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
10 | SNV.000010 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
11 | SNV.000011 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
12 | SNV.000012 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
13 | SNV.000013 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
14 | SNV.000014 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
15 | SNV.000015 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
16 | SNV.000016 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
17 | SNV.000017 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
18 | SNV.000018 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
19 | SNV.000019 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
20 | SNV.000020 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
21 | SNV.000021 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
22 | SNV.000022 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
23 | SNV.000023 | Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. | Đại học Sư phạm | 2021 |
24 | SNV.000024 | Đỗ Thanh Hiền | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiền(chủ biên); Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2021 |
25 | SNV.000025 | Đỗ Thanh Hiền | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiền(chủ biên); Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2021 |
26 | SNV.000026 | Đỗ Thanh Hiền | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiền(chủ biên); Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2021 |
27 | SNV.000027 | Đỗ Thanh Hiền | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiền(chủ biên); Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2021 |
28 | SNV.000028 | Đỗ Thanh Hiền | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiền(chủ biên); Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2021 |
29 | SNV.000029 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.) | Công nghệ 6: Sách giáo vên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
30 | SNV.000030 | Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.) | Công nghệ 6: Sách giáo vên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
31 | SNV.000031 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
32 | SNV.000032 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
33 | SNV.000033 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
34 | SNV.000034 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
35 | SNV.000035 | | Thiết kế bài dạy theo phương án mở môn Ngữ văn lớp 6/ B.s., tuyển chọn: Nguyễn Văn Thư, Lê Văn Hiệp, Nguyễn Thị Mai Ly, Lê Thị Thảo | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | SNV.000036 | | Thiết kế bài dạy theo phương án mở môn Ngữ văn lớp 6/ B.s., tuyển chọn: Nguyễn Văn Thư, Lê Văn Hiệp, Nguyễn Thị Mai Ly, Lê Thị Thảo | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | SNV.000037 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | SNV.000038 | Lưu Trí Dũng (ch.b) | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Lưu Trí Dũng(ch.b.), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | SNV.000039 | Huỳnh Văn Sơn (T.ch.b) | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | SNV.000040 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | SNV.000041 | Lâm Như Bảo Trân | Tiếng Anh 7 Bloggers-Smart: Teacher's Book/ Lê Hoàng Dũng (Ch.b), Quản Lê Duy,Lê Tấn Cường, Lâm Như Bảo Trân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
42 | SNV.000042 | ùi Mạnh HÙng (T.ch.b) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu, Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
43 | SNV.000043 | Nguyễn Thị Toan (T.ch.b) | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | SNV.000044 | Đinh Gia Lê (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Mĩ thuật lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | SNV.000045 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn giáo dục thể chất 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | SNV.000046 | Đinh Gia Lê (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Mĩ thuật lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | SNV.000047 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm nhạc 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Tiến Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | SNV.000048 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm nhạc 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Tiến Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | SNV.000049 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn giáo dục thể chất 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | SNV.000050 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Ngữ văn 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | SNV.000051 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Ngữ văn 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | SNV.000052 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Ngữ văn 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng,.. | Giáo dục Việt Nam | . |
53 | SNV.000053 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Ngữ văn 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Phan Huy Dũng,.. | Giáo dục Việt Nam | . |
54 | SNV.000054 | Trần Đức Huyên | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Trần Đức Huyên | Giáo dục Việt Nam | . |
55 | SNV.000055 | Trần Đức Huyên | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Trần Đức Huyên | Giáo dục Việt Nam | . |
56 | SNV.000056 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | Giáo dục Việt Nam | . |
57 | SNV.000057 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | Giáo dục Việt Nam | . |
58 | SNV.000058 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn giáo dục thể chất 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lưu Trí Dũng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | SNV.000059 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn giáo dục thể chất 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Lưu Trí Dũng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | SNV.000060 | Vũ Văn Hùng (ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Khoa học tự nhiên lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ | Giáo dục Việt Nam | . |
61 | SNV.000061 | Cao Cự Giác | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Khoa học tự nhiên lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Cao Cự Giác | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | SNV.000062 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Lịch sử và Địa lí lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Bích Liên, Hoàng THị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Hồ THanh Tâm | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | SNV.000063 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Lịch sử và Địa lí lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hà Bích Liên, Hoàng THị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Hồ THanh Tâm | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | SNV.000064 | | Tài liệu tập huấn giáo viên môn Giáo Dục Công Dân 6: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn ,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | SNV.000065 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Lịch sử và Địa lí lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng,... | Giáo dục Việt Nam | . |
66 | SNV.000066 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Bùi Hồng Quân, Cao THành Tấn, Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | SNV.000067 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Bùi Hồng Quân, Cao THành Tấn, Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | SNV.000068 | Nguyễn Thị Toan (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | SNV.000069 | Nguyễn Thị Toan (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | SNV.000070 | Nguyễn Thị Toan (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | SNV.000071 | Nguyễn Thị Toan (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | SNV.000072 | Nguyễn Thị Toan (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Giáo dục công dân 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | SNV.000073 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới, Phạm Mạnh Hà, Đặng Văn Nghĩa,... | Giáo dục Việt Nam | . |
74 | SNV.000074 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đồng Huy Giới, Phạm Mạnh Hà, Đặng Văn Nghĩa,... | Giáo dục Việt Nam | . |
75 | SNV.000075 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Cẩm Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | SNV.000076 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Cẩm Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | SNV.000077 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Cẩm Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | SNV.000078 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Cẩm Vân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | SNV.000079 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Mĩ thuật lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | SNV.000080 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Mĩ thuật lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hoàng Minh Phúc, Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | SNV.000081 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Mĩ thuật lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hoàng Minh Phúc, Nguyễn Thị May | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | SNV.000082 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm nhạc 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Tố Mai,Nguyễn Văn Hảo, Hồ Ngọc Khải | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | SNV.000083 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Âm nhạc 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Thị Tố Mai,Nguyễn Văn Hảo, Hồ Ngọc Khải | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | SNV.000084 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | SNV.000085 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | SNV.000086 | Đinh Thị Kim Thoa ( T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đinh Thị Kim Thoa( T.ch.b), Vũ Phương Liên, Nguyễn Hồng Kiên (ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | SNV.000087 | Đinh Thị Kim Thoa ( T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Đinh Thị Kim Thoa( T.ch.b), Vũ Phương Liên, Nguyễn Hồng Kiên (ch.b),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | SNV.000088 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Tiến Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | SNV.000089 | | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Tiến Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | SNV.000090 | Nguyễn Chí Công (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Tin học 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
91 | SNV.000091 | Nguyễn Chí Công (T.ch.b) | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Tin học 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
92 | SNV.000092 | Quách Tất Kiên | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Tin học 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Quách Tất Kiên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | SNV.000093 | Quách Tất Kiên | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Tin học 9: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Quách Tất Kiên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | SNV.000094 | Hoàng Văn Vân (T.ch.b) | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2017 |
95 | SNV.000095 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
96 | SNV.000096 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
97 | SNV.000097 | Nguyễn Sỹ Đức (cb.b) | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,.... Q.3 | Giáo dục | 2009 |
98 | SNV.000098 | Nguyễn Sỹ Đức (cb.b) | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,.... Q.3 | Giáo dục | 2009 |
99 | SNV.000099 | | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Ngọc Khoa, Nguyễn Đình Khuê... ; Nguyễn Sỹ Đức ch.b.. Q.1 | Giáo dục | 2009 |
100 | SNV.000100 | Hoàng Văn Vân ( T.ch.b) | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | SNV.000101 | Hoàng Văn Vân ( T.ch.b) | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | SNV.000102 | Hoàng Văn Vân ( T.ch.b) | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |