1 | STK.000880 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
2 | STK.000881 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
3 | STK.000882 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 9/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2006 |
4 | STK.000883 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 9/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2006 |
5 | STK.000884 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 9/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2006 |
6 | STK.000885 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 9/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2006 |
7 | STK.000886 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2006 |
8 | STK.000887 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2006 |
9 | STK.000888 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2006 |
10 | STK.000889 | Nguyễn Văn Hòa | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 9/ Nguyễn Văn Hoà, Vũ Thị Thanh Mai, Vũ Quang.. | Giáo dục | 2005 |
11 | STK.000890 | Nguyễn Văn Hòa | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 9/ Nguyễn Văn Hoà, Vũ Thị Thanh Mai, Vũ Quang.. | Giáo dục | 2005 |
12 | STK.000891 | Đỗ Hương Trà (ch.b) | Bài tập vật lí nâng cao 9/ Đỗ Hương Trà, Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
13 | STK.000892 | Đỗ Hương Trà (ch.b) | Bài tập vật lí nâng cao 9/ Đỗ Hương Trà, Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
14 | STK.000893 | Đỗ Hương Trà (ch.b) | Bài tập vật lí nâng cao 9/ Đỗ Hương Trà, Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
15 | STK.000894 | Huỳnh Công Minh (ch.b) | Thực hành vật lí 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến.. | Giáo dục | 2004 |
16 | STK.000895 | Huỳnh Công Minh (ch.b) | Thực hành vật lí 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến.. | Giáo dục | 2004 |
17 | STK.000896 | Bùi Gia Thinh (ch.b) | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 8/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trần Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
18 | STK.000897 | Bùi Gia Thinh (ch.b) | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 8/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trần Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
19 | STK.000898 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 8/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
20 | STK.000899 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 8/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
21 | STK.000900 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 8/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
22 | STK.000901 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 8/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
23 | STK.000902 | Đoàn Ngọc Căn | Bài tập chọn lọc vật lí 8/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
24 | STK.000903 | Đoàn Ngọc Căn | Bài tập chọn lọc vật lí 8/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
25 | STK.000904 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 9: Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm. Bài tập cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2005 |
26 | STK.000905 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 9: Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm. Bài tập cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2005 |
27 | STK.000906 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 9: Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm. Bài tập cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2005 |
28 | STK.000907 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT | Giáo dục | 2003 |
29 | STK.000908 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT | Giáo dục | 2003 |
30 | STK.000909 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2005 |
31 | STK.000910 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2005 |
32 | STK.000911 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2004 |
33 | STK.000912 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2004 |
34 | STK.000913 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
35 | STK.000914 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền.. | Giáo dục | 2005 |
36 | STK.000915 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) : Môn vật lí: Môn Vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng, TRần Thị Nhung. | Giáo dục | 2007 |
37 | STK.000916 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) : Môn vật lí: Môn Vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng, TRần Thị Nhung. | Giáo dục | 2007 |
38 | STK.000917 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) : Môn vật lí: Môn Vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng, TRần Thị Nhung. | Giáo dục | 2007 |
39 | STK.000918 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) : Môn vật lí: Môn Vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng, TRần Thị Nhung. | Giáo dục | 2007 |
40 | STK.000919 | Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lý 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
41 | STK.000920 | | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Mỹ Hào, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2003 |
42 | STK.000921 | Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b) | Thiết kế bài giảng vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b), Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
43 | STK.000922 | Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b) | Thiết kế bài giảng vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b), Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
44 | STK.000923 | Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b) | Thiết kế bài giảng vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b), Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
45 | STK.000924 | Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b) | Thiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2005 |
46 | STK.000925 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
47 | STK.000926 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
48 | STK.000927 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
49 | STK.000932 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
50 | STK.000933 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
51 | STK.000934 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
52 | STK.000935 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
53 | STK.000936 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 6: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
54 | STK.000937 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 6: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
55 | STK.000938 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 6: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
56 | STK.000939 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 6: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
57 | STK.000940 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
58 | STK.000941 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
59 | STK.000942 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
60 | STK.000943 | Trương Thọ Lương | Để học tốt vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
61 | STK.000944 | Vũ Thị Phát Minh | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Vật lí 8 trắc nghiệm và tự luận/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Quang Nghĩa, Nguyễn Nhật Khanh, Lê Thuỵ Thanh Giang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
62 | STK.000945 | Vũ Thị Phát Minh | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Vật lí 8 trắc nghiệm và tự luận/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Quang Nghĩa, Nguyễn Nhật Khanh, Lê Thuỵ Thanh Giang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
63 | STK.000946 | | 500 bài tập vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
64 | STK.000947 | | 500 bài tập vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
65 | STK.000948 | | 500 bài tập vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
66 | STK.000949 | | 500 bài tập vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
67 | STK.000950 | | 500 bài tập vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
68 | STK.000951 | | 500 bài tập vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
69 | STK.000952 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 8: Tóm tắt giáo khoa và hướng dẫn/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
70 | STK.000953 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 8: Tóm tắt giáo khoa và hướng dẫn/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
71 | STK.000954 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Phần 1: Điện học - Điện từ học/ Lê Văn Thông | Nxb.Thanh Hóa | 2005 |
72 | STK.000955 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Phần 1: Điện học - Điện từ học/ Lê Văn Thông | Nxb.Thanh Hóa | 2005 |
73 | STK.000956 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Phần 1: Điện học - Điện từ học/ Lê Văn Thông | Nxb.Thanh Hóa | 2005 |
74 | STK.000957 | Nguyễn Đình Đoàn | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Phổ thông cơ sở/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
75 | STK.000958 | Nguyễn Đình Đoàn | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Phổ thông cơ sở/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
76 | STK.000959 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Lê Khắc Bình... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
77 | STK.000960 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Lê Khắc Bình... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
78 | STK.000961 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
79 | STK.000962 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
80 | STK.000963 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
81 | STK.000964 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
82 | STK.000965 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
83 | STK.000966 | Trương Thọ Lương | Ôn tập kiểm tra vật lí 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
84 | STK.000967 | Trương Thọ Lương | Ôn tập kiểm tra vật lí 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
85 | STK.000968 | Trương Thọ Lương | Ôn tập kiểm tra vật lí 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
86 | STK.000969 | Trương Thọ Lương | Ôn tập kiểm tra vật lí 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
87 | STK.000970 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
88 | STK.000971 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
89 | STK.000972 | Vũ Thị Phát Minh | 270 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, NLê Khắc Bình... | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
90 | STK.000973 | Vũ Thị Phát Minh | 270 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, NLê Khắc Bình... | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
91 | STK.000974 | Nguyễn Đình Đoàn | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Đoàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
92 | STK.000975 | Nguyễn Đình Đoàn | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Đoàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
93 | STK.000976 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
94 | STK.000977 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 8/ Phan Hoàng Văn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
95 | STK.000978 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
96 | STK.000979 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
97 | STK.000980 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
98 | STK.000981 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
99 | STK.000982 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
100 | STK.000983 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
101 | STK.000984 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
102 | STK.000985 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
103 | STK.000986 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
104 | STK.000987 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
105 | STK.000988 | Phan Hoàng Văn | 500 bài tập Vật lí trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi vào lớp 10 PT - Chuyên/ Th.s Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia | 2017 |
106 | STK.000989 | Phan Hoàng Văn | 500 bài tập Vật lí trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi vào lớp 10 PT - Chuyên/ Th.s Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia | 2017 |
107 | STK.000990 | Phan Hoàng Văn | 500 bài tập Vật lí trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi vào lớp 10 PT - Chuyên/ Th.s Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia | 2017 |
108 | STK.000991 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
109 | STK.000992 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
110 | STK.000993 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
111 | STK.000994 | Trương Thọ Lương | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Vật lí Trung học cơ sở/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Ngọc Xinh, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
112 | STK.000995 | Trương Thọ Lương | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Vật lí Trung học cơ sở/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Ngọc Xinh, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
113 | STK.000996 | Trương Thọ Lương | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Vật lí Trung học cơ sở/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Ngọc Xinh, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
114 | STK.000997 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
115 | STK.000998 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao vật lí trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đà Nẵng | 2005 |
116 | STK.000999 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao vật lí trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đà Nẵng | 2005 |
117 | STK.001000 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao vật lí trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đà Nẵng | 2005 |
118 | STK.001001 | Mai Trọng Ý | Hướng dẫn học tốt vật lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
119 | STK.001002 | Mai Trọng Ý | Hướng dẫn học tốt vật lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
120 | STK.001003 | Mai Trọng Ý | Hướng dẫn học tốt vật lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
121 | STK.001004 | Mai Trọng Ý | Hướng dẫn học tốt vật lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
122 | STK.001005 | Mai Trọng Ý | Hướng dẫn học tốt vật lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
123 | STK.001006 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
124 | STK.001007 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
125 | STK.001008 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
126 | STK.001009 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
127 | STK.001010 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
128 | STK.001011 | Trương Thọ Lương | Để học tốt Vật lí 8: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng,Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
129 | STK.001012 | Trương Thọ Lương | Để học tốt Vật lí 8: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng,Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
130 | STK.001013 | Trương Thọ Lương | Để học tốt Vật lí 8: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng,Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
131 | STK.001014 | Trương Thọ Lương | Để học tốt Vật lí 8: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng,Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
132 | STK.001015 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2016 |
133 | STK.001016 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2016 |
134 | STK.001017 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2016 |
135 | STK.001018 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
136 | STK.001019 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
137 | STK.001020 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
138 | STK.001021 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
139 | STK.001022 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb. Đại học sư phạm | 2004 |
140 | STK.001023 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
141 | STK.001024 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
142 | STK.001025 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
143 | STK.001026 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
144 | STK.001027 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 9: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
145 | STK.001028 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 9: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
146 | STK.001029 | Vũ Thị Phát Minh | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 9: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
147 | STK.001030 | Trương Thọ Lương | Vật lí nâng cao trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đà Nẵng | 2005 |
148 | STK.001031 | Trương Thọ Lương | Vật lí nâng cao trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đà Nẵng | 2005 |
149 | STK.001032 | Trương Thọ Lương | Vật lí nâng cao trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đà Nẵng | 2005 |
150 | STK.001033 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Đà Nẵng | 2005 |
151 | STK.001034 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Đà Nẵng | 2005 |
152 | STK.001035 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Đà Nẵng | 2005 |
153 | STK.001038 | Nguyễn Thanh Hải | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 9: Những bài toán vật lí cơ bản và nâng cao THCS/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb.: Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2005 |
154 | STK.001039 | Nguyễn Thanh Hải | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 9: Những bài toán vật lí cơ bản và nâng cao THCS/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb.: Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2005 |
155 | STK.001040 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Mai Trọng Ý | Đại học Sư phạm | 2015 |
156 | STK.001041 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Đại học tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
157 | STK.001042 | Lưu Đình Tuân | Giúp em giải bài tập vật lí 9: Biên soạn theo chương trình của BGD và ĐT/ Lưu Đình Tuân | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
158 | STK.001043 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia | 2011 |
159 | STK.001044 | Trương Thọ Lương | 270 bài tập vật lí 6: Ôn luyện và trắc nghiệm vật lí/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn, Lê Nga Mỹ | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
160 | STK.001045 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
161 | STK.001046 | Trương Thọ Lương | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Vật lí Trung học cơ sở/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Ngọc Xinh, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
162 | STK.001047 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
163 | STK.001048 | Phạm Đình Cương | Hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2005 |
164 | STK.001049 | Đỗ Hương Trà (ch.b) | Bài tập vật lí nâng cao 8/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
165 | STK.001050 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 8/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2004 |
166 | STK.001051 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2006 |
167 | STK.001052 | Lê Văn Thông | Phương pháp giải bài tập vật lí 9: Theo chương trình sách giáo khoa của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
168 | STK.001053 | Nguyễn Đình Quang, Hà Phương | Thực hành và giải toán vật lí 9/ Ngô Trần Ái | Giáo dục | 2005 |
169 | STK.001054 | Đỗ Hương Trà (ch.b) | Bài tập vật lí nâng cao 7/ Đỗ Hương Trà (chủ biên), Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
170 | STK.001055 | Nguyễn Thanh Hải | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8: Tóm tắt lí thuyết, giải đáp câu hỏi giáo khoa, hướng dẫn giải bài tập và bài tập nâng cao/ Nguyễn Thanh Hải | Hải Phòng | 2006 |
171 | STK.001056 | Kim Ngân | Hướng dẫn giải bài tập vật lí thcs: Tài liệu dành cho phụ huynh và học sinh khối 7/ Kim Ngân, Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2003 |
172 | STK.001057 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
173 | STK.001059 | Nguyễn Đức Thâm (ch.b) | Thiết kế bài soạn vật lí 6 các phương án cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Đức Thâm (ch.b.); Bùi Gia Thịnh, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
174 | STK.001060 | Trương Thọ Lương | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8 THCS: Hướng dẫn ôn tập và tự học vật lí/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng. | Đà Nẵng | 2004 |
175 | STK.001061 | Mai Trọng ý | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9 thcs: Theo chương trình & sách giáo khoa mới/ Mai Trọng Ý | Đại học Sư phạm | 2005 |