1 | STK.001062 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2 | STK.001063 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số,hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
3 | STK.001064 | Nguyễn Vũ Thanh | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Số học/ Nguyễn Vũ Thanh | Giáo dục | 2004 |
4 | STK.001065 | Lê Hồng Đức (ch.b) | Tuyển chọn bài thi học sinh giỏi toán trung học cơ sở: 6, 7, 8, 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải. T.1 | Hà Nội | 2005 |
5 | STK.001066 | Vũ Dương Thụy | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2016 |
6 | STK.001067 | Võ Đại Mau | Bài tập Toán nâng cao đại số 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi - giỏi chuyên toán/ Võ Đại Mau | Đại học Sư phạm | 2003 |
7 | STK.001068 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán hình học 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống; Lê Mậu Thảo. T.1 | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
8 | STK.001069 | Trương Ngọc Châu | Hướng dẫn thiết kế bài giảng trên máy tính/ Trương Ngọc Châu | Giáo dục | 2005 |
9 | STK.001070 | Nguyễn Cao Thắng (ch.b) | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2005 |
10 | STK.001071 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
11 | STK.001072 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
12 | STK.001073 | Võ Đại Mau | Tuyển tập 250 bài toán hình học 9: tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi/ Võ Đại Mau | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
13 | STK.001075 | Nguyễn Tiến Quang | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Tiến Quang | Giáo dục | 2005 |
14 | STK.001076 | VŨ HOÀNG LÂM | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9: Phần B: Hình học/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2005 |
15 | STK.001077 | Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán lớp 8/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2005 |
16 | STK.001078 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
17 | STK.001079 | Nguyễn Thành Dũng (ch.b) | Bài tập trắc nghiệm toán 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh, ... | Giáo dục | 2004 |
18 | STK.001080 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 8: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
19 | STK.001081 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
20 | STK.001082 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
21 | STK.001083 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
22 | STK.001084 | Tạ Duy Phượng | Một số dạng toán thi học sinh giỏi giải toán trên máy tính điện tử/ Tạ Duy Phượng, Phạm Thị Hồng Lý | Giáo dục | 2006 |
23 | STK.001085 | Phan Văn Phùng | 150 bài giải toán chứng minh bất đẳng thức, tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất: Soạn theo chương trình đổi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Văn Phùng | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
24 | STK.001086 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán 8/ Nguyễn Đức Tấn b.s. | Đại học Sư phạm | 2005 |
25 | STK.001087 | Phan Tiến Dũng | Bài tập toán chuyên đề đại số 8: soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Phan Tiến Dũng | Tổng hợp | 2006 |
26 | STK.001088 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 8: Kiểm tra 1 tiết - học kì - cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
27 | STK.001089 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển toán đại số 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
28 | STK.001090 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 8/ B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
29 | STK.001091 | Phan Thanh Quang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 8/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Kim, Nguyễn Hạnh Phước | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
30 | STK.001092 | Đậu Thế Cấp | 500 bài tập toán 8 chọn lọc/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2017 |
31 | STK.001093 | Nguyễn Minh Trân | 103 bài toán hình học phẳng: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Minh Trân | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
32 | STK.001094 | Ngô Long Hậu | Để học tốt toán 6/ Ngô Long Hậu, Nguyễn Quang Hanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
33 | STK.001095 | Nguyễn Văn Lộc | Các dạng bài tập và phương pháp giải hình học 10: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Mai Xuân Đông.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
34 | STK.001096 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi đại số 9: Dùng cho học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tấn Lộc | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
35 | STK.001097 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
36 | STK.001098 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 9: Kiểm tra 1 tiết - Học kì - Cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
37 | STK.001099 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
38 | STK.001100 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
39 | STK.001101 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2012 |
40 | STK.001102 | | Tuyển chọn các bài toán đại số: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
41 | STK.001106 | Trần Văn Kỷ (b.s) | Để học tốt hình học 9: 446 bài toán nâng cao 9/ Trần Văn Kỷ (b.s) | Giáo dục | 2008 |
42 | STK.001107 | Hoàng Công Chức | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; được biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hoàng Công Chức | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
43 | STK.001108 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2013 |
44 | STK.001109 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Biên soan theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
45 | STK.001110 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2012 |
46 | STK.001111 | Phạm Thành Luân (ch.b) | Rèn kỹ năng giải bài tập toán 9: Trung học cơ sở/ Phạm Thành Luân (Ch.b), Trần Túy An, Đinh Thiện Căn, Võ Duy Cương. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
47 | STK.001112 | Huỳnh Phát Lợi | Bồi dưỡng toán hình học 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam (b.s) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
48 | STK.001113 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục | 2006 |
49 | STK.001114 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
50 | STK.001115 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương... T.1 | Đại học Sư phạm | 2003 |
51 | STK.001116 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 7/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | . |
52 | STK.001117 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán 8/ Nguyễn Đức Tấn b.s. | Đại học Sư phạm | 2004 |
53 | STK.001118 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
54 | STK.001119 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra đánh giá Toán 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn chủ biên; Nguyễn Phúc Trường,.... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
55 | STK.001120 | | Giải bài tập toán 6: Các dạng bài tập cơ bản. Bài tập dành cho học sinh giỏi/ Lê Mậu Thảo, Đức Trọng, Văn Khoa. T.1 | Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
56 | STK.001121 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
57 | STK.001122 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
58 | STK.001123 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Giáo Dục | 2004 |
59 | STK.001124 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển toán hình học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
60 | STK.001125 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển toán hình học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
61 | STK.001126 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
62 | STK.001127 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
63 | STK.001128 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao 6 (đoạn thẳng, góc): Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Sách tham khảo cho PHHS và giáo viên/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2016 |
64 | STK.001129 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao 6 (đoạn thẳng, góc): Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Sách tham khảo cho PHHS và giáo viên/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2016 |
65 | STK.001130 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Đại số/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2013 |
66 | STK.001131 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Đại số/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
67 | STK.001132 | | Giải bài tập toán 6: Các dạng bài tập cơ bản. Bài tập dành cho học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hòa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
68 | STK.001133 | | Giải bài tập toán 6: Các dạng bài tập cơ bản. Bài tập dành cho học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Nguyễn Đức Hòa. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
69 | STK.001134 | Võ Đại Mau | Tuyển tập 250 bài toán 9 - Phần Số học: Bồi dưỡng học sinh giỏi cấp II/ Võ Đại Mau | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
70 | STK.001135 | Võ Đại Mau | Tuyển tập 250 bài toán 9 - Phần Số học: Bồi dưỡng học sinh giỏi cấp II/ Võ Đại Mau | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
71 | STK.001136 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 7 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2016 |
72 | STK.001137 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán lớp 7/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình,... | Giáo dục | 2004 |
73 | STK.001138 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán lớp 7/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình,... | Giáo dục | 2004 |
74 | STK.001139 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình,... | Giáo dục | 2004 |
75 | STK.001140 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 7 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2016 |
76 | STK.001141 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 8/ B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
77 | STK.001142 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 8/ B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
78 | STK.001143 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 8/ B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
79 | STK.001144 | Phạm Gia Đức | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán/ PGS.TS Phạm Gia Đức, TS Tôn Thân, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2002 |
80 | STK.001145 | Phạm Gia Đức | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán/ PGS.TS Phạm Gia Đức, TS Tôn Thân, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2004 |
81 | STK.001146 | Nguyễn Việt Bắc | Hướng dẫn tự giải bài tập toán 9/ Nguyễn Việt Bắc, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2005 |
82 | STK.001147 | Nguyễn Việt Bắc | Hướng dẫn tự giải bài tập toán 9/ Nguyễn Việt Bắc, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2005 |
83 | STK.001148 | Nguyễn Việt Bắc | Hướng dẫn tự giải bài tập toán 9/ Nguyễn Việt Bắc, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2005 |
84 | STK.001149 | Nguyễn Thành Dũng (ch.b) | Bài tập trắc nghiệm toán 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh, ... | Giáo dục | 2004 |
85 | STK.001150 | Nguyễn Thành Dũng (ch.b) | Bài tập trắc nghiệm toán 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh, ... | Giáo dục | 2004 |
86 | STK.001151 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú | Giáo dục | 2016 |
87 | STK.001152 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú | Giáo dục | 2016 |
88 | STK.001153 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
89 | STK.001154 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
90 | STK.001155 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2004 |
91 | STK.001156 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
92 | STK.001157 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
93 | STK.001158 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
94 | STK.001159 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
95 | STK.001160 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
96 | STK.001161 | Phan Doãn Thoại (ch.b) | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn | Giáo dục | 2016 |
97 | STK.001162 | Phan Doãn Thoại (ch.b) | Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Lê Tự Đệ | Giáo dục | 2016 |
98 | STK.001163 | Phan Doãn Thoại (ch.b) | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2016 |
99 | STK.001164 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh | Giáo dục | 2015 |
100 | STK.001165 | Phan Doãn Thoại (ch.b) | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh | Giáo dục | 2015 |
101 | STK.001166 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2016 |
102 | STK.001167 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2002 |
103 | STK.001168 | Vũ, Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
104 | STK.001169 | Vũ Hữu Bình (ch.b) | Bồi dưỡng Toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2016 |
105 | STK.001170 | Vũ Hữu Bình (ch.b) | Bồi dưỡng Toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2016 |
106 | STK.001171 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
107 | STK.001172 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
108 | STK.001173 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức... T.1 | Giáo dục | 2003 |
109 | STK.001174 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức... T.1 | Giáo dục | 2003 |
110 | STK.001175 | Nguyễn Cao Thắng (ch.b) | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2005 |
111 | STK.001176 | Nguyễn Cao Thắng (ch.b) | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2005 |
112 | STK.001177 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
113 | STK.001178 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ B.s: Vũ Dương Thuỵ (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
114 | STK.001179 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.2 | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
115 | STK.001180 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.2 | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
116 | STK.001181 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2012 |
117 | STK.001182 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2012 |
118 | STK.001183 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2012 |
119 | STK.001184 | Nguyễn, Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2012 |
120 | STK.001185 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy. T.1 | Giáo dục | 2013 |
121 | STK.001186 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy. T.1 | Giáo dục | 2013 |
122 | STK.001187 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 6: Trung học cơ sở - Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Phương Tranh, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Đà Nẵng | 2004 |
123 | STK.001188 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 6: Trung học cơ sở - Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Phương Tranh, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Đà Nẵng | 2004 |
124 | STK.001189 | | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 6: Trung học cơ sở - Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Phương Tranh, Lê Minh Nhật, Nguyễn Hoàng Khanh... | Đà Nẵng | 2004 |
125 | STK.001190 | | Chuyên đề bỗi dưỡng số học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9, ôn thi vào lớp 10 chọn - chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Nguyễn Anh Hoàng,... | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
126 | STK.001191 | | Chuyên đề bỗi dưỡng số học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9, ôn thi vào lớp 10 chọn - chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Nguyễn Anh Hoàng,... | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
127 | STK.001192 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2006 |
128 | STK.001193 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2006 |
129 | STK.001194 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2006 |
130 | STK.001195 | Lê Nhứt | Giải đại số, hình học 8: Sổ tay toán THCS - Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. Quyển 1 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
131 | STK.001196 | Lê Nhứt | Giải đại số, hình học 8: Sổ tay toán THCS - Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. Quyển 1 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
132 | STK.001197 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tư luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
133 | STK.001198 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tư luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
134 | STK.001199 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
135 | STK.001200 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
136 | STK.001201 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2016 |
137 | STK.001202 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2016 |
138 | STK.001203 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
139 | STK.001204 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2005 |
140 | STK.001205 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Biên soan theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
141 | STK.001206 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Biên soan theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
142 | STK.001207 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục | 2006 |
143 | STK.001208 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục | 2006 |
144 | STK.001209 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2005 |
145 | STK.001210 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2005 |
146 | STK.001211 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2005 |
147 | STK.001212 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2005 |
148 | STK.001213 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2004 |
149 | STK.001214 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2004 |
150 | STK.001215 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2016 |
151 | STK.001216 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2016 |
152 | STK.001217 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
153 | STK.001218 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
154 | STK.001219 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
155 | STK.001220 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
156 | STK.001221 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán hình học 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống; Lê Mậu Thảo. T.1 | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
157 | STK.001222 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán hình học 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống; Lê Mậu Thảo. T.1 | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
158 | STK.001223 | Phạm Gia Đức | Một số bài tập dành cho các em yêu thích toán 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2003 |
159 | STK.001224 | Phạm Gia Đức | Một số bài tập dành cho các em yêu thích toán 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2003 |
160 | STK.001225 | Phạm Gia Đức | Một số bài tập dành cho các em yêu thích toán 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Gia Đức, Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2003 |
161 | STK.001226 | | Trắc nghiệm toán 8/ An Nhật Hoan,Trương Công Thành. T.1 | Giáo dục | 2005 |
162 | STK.001227 | | Trắc nghiệm toán 8/ An Nhật Hoan,Trương Công Thành. T.1 | Giáo dục | 2005 |
163 | STK.001228 | Phan Doãn Thoại (ch.b) | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần số học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
164 | STK.001229 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Lê Tự Đệ | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
165 | STK.001230 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Trung học cơ sở - Theo chương trình cải cách mới. T.1 | Nxb.Hà Nội | 2005 |
166 | STK.001231 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Trung học cơ sở - Theo chương trình cải cách mới. T.1 | Nxb.Hà Nội | 2005 |
167 | STK.001232 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
168 | STK.001233 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
169 | STK.001234 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
170 | STK.001235 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam... T.1 | Giáo dục | 2004 |
171 | STK.001236 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
172 | STK.001237 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Bồi dưỡng Toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
173 | STK.001238 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Bồi dưỡng Toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
174 | STK.001239 | Vũ Hữu Bình (ch.b) | Bồi dưỡng toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Bá Đang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
175 | STK.001240 | Vũ Hữu Bình (ch.b) | Bồi dưỡng toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Bá Đang. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
176 | STK.001241 | Phạm Minh Phương | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2005 |
177 | STK.001242 | Phạm Minh Phương | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2005 |
178 | STK.001243 | Phạm Minh Phương | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2005 |
179 | STK.001244 | Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán lớp 8/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2005 |
180 | STK.001245 | Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán lớp 8/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2005 |
181 | STK.001246 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
182 | STK.001247 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
183 | STK.001248 | Đàm Văn Nhỉ (ch.b) | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9/ Đàm Văn Nhỉ (ch.b.), Đặng Đình Hanh, Lưu Bá Thắng. T.1 | Giáo dục | 2014 |
184 | STK.001249 | Đàm Văn Nhỉ (ch.b) | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9/ Đàm Văn Nhỉ (ch.b.), Đặng Đình Hanh, Lưu Bá Thắng. T.1 | Giáo dục | 2014 |
185 | STK.001250 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
186 | STK.001251 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
187 | STK.001252 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
188 | STK.001253 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
189 | STK.001254 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
190 | STK.001255 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
191 | STK.001256 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
192 | STK.001257 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
193 | STK.001258 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
194 | STK.001259 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
195 | STK.001260 | An Nhật Hoan | Trắc nghiệm toán 9/ An Nhật Hoan, Trương Công Thành. T.1 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
196 | STK.001261 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
197 | STK.001262 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
198 | STK.001263 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
199 | STK.001264 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
200 | STK.001265 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
201 | STK.001266 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
202 | STK.001267 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
203 | STK.001268 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
204 | STK.001269 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
205 | STK.001270 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở Môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
206 | STK.001271 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
207 | STK.001272 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
208 | STK.001273 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
209 | STK.001274 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
210 | STK.001275 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
211 | STK.001276 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
212 | STK.001277 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
213 | STK.001278 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
214 | STK.001279 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
215 | STK.001280 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 6: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
216 | STK.001281 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2006 |
217 | STK.001282 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2006 |
218 | STK.001283 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2006 |
219 | STK.001284 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2006 |
220 | STK.001285 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2006 |
221 | STK.001286 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.2 | Giáo dục | 2006 |
222 | STK.001287 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.2 | Giáo dục | 2006 |
223 | STK.001288 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.2 | Giáo dục | 2006 |
224 | STK.001289 | Tôn Thân (ch.b) | Dạy - học Toán 9: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Duy Thuận. T.2 | Giáo dục | 2006 |
225 | STK.001290 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 4 các bài toán về hàm số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
226 | STK.001291 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 4 các bài toán về hàm số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
227 | STK.001292 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 4 các bài toán về hàm số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
228 | STK.001293 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 4 các bài toán về hàm số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
229 | STK.001294 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 4 các bài toán về hàm số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
230 | STK.001295 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 3 các bài toán cơ bản của số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
231 | STK.001296 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
232 | STK.001297 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
233 | STK.001300 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
234 | STK.001301 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
235 | STK.001302 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
236 | STK.001303 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
237 | STK.001304 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
238 | STK.001305 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
239 | STK.001306 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
240 | STK.001307 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
241 | STK.001308 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
242 | STK.001309 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
243 | STK.001310 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
244 | STK.001311 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
245 | STK.001312 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Trung học cơ sở chu kì III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Quyển 2 | Giáo dục | 2007 |
246 | STK.001313 | | Toán thông minh và phát triển 9/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mau Hiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
247 | STK.001314 | | Toán thông minh và phát triển 9/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mau Hiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
248 | STK.001315 | | Toán thông minh và phát triển 9/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mau Hiên | Đại học Sư phạm | 2020 |
249 | STK.001316 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
250 | STK.001317 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
251 | STK.001318 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
252 | STK.001319 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9: Đề thi học sinh giỏi cấp quận, huyện. Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh, thành phố/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
253 | STK.001320 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9: Đề thi học sinh giỏi cấp quận, huyện. Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh, thành phố/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
254 | STK.001321 | | Luyện tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đức Hoà... T.1 | Giáo dục | 2005 |
255 | STK.001322 | | Luyện tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đức Hoà... T.1 | Giáo dục | 2005 |
256 | STK.001323 | | Luyện tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đức Hoà... T.1 | Giáo dục | 2005 |
257 | STK.001324 | Phan Huy Khải | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở đa thức/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
258 | STK.001325 | Phan Huy Khải | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở đa thức/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
259 | STK.001326 | Phan Huy Khải | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở đa thức/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
260 | STK.001327 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.2 | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
261 | STK.001328 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.1 | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
262 | STK.001329 | Lê Mậu Thống | Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới của BGD và ĐT/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo. T.1 | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
263 | STK.001330 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
264 | STK.001331 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
265 | STK.001332 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
266 | STK.001333 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8: Trung học cơ sở/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
267 | STK.001334 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8: Trung học cơ sở/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
268 | STK.001335 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
269 | STK.001336 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ Vũ Dương Thụy (Ch.biên), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
270 | STK.001337 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Thập. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
271 | STK.001338 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Thập. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
272 | STK.001339 | | Tuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên môn toán: Dùng cho học sinh 7,8,9/ Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Văn Xoa | Giáo dục | 2007 |
273 | STK.001340 | | Tuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên môn toán: Dùng cho học sinh 7,8,9/ Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Văn Xoa | Giáo dục | 2007 |
274 | STK.001341 | Lê nhứt | Sổ tay Toán THCS giải đại số hình học 8: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Nhứt. Huỳnh Định Tường. Quyển 1 | Đà Nẵng | 2006 |
275 | STK.001342 | Lê nhứt | Sổ tay Toán THCS giải đại số hình học 8: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Nhứt. Huỳnh Định Tường. Quyển 1 | Đà Nẵng | 2006 |
276 | STK.001343 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên,... | Đại học Sư phạm | 2005 |
277 | STK.001344 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên,... | Đại học Sư phạm | 2005 |
278 | STK.001345 | | Trắc nghiệm toán 8/ An Nhật Hoan,Trương Công Thành. T.2 | Giáo dục | 2005 |
279 | STK.001346 | | Trắc nghiệm toán 8/ An Nhật Hoan,Trương Công Thành. T.2 | Giáo dục | 2005 |
280 | STK.001347 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn. T.2 (Hình học) | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
281 | STK.001348 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn. T.2 (Hình học) | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
282 | STK.001349 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2004 |
283 | STK.001350 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2004 |
284 | STK.001351 | Nguyễn Xuân My (ch.b) | Tuyển chọn các bài toán Tin học: Dành cho học sinh giỏi trung học phổ thông/ Nguyễn Xuân My (ch.b) | Giáo dục | 2005 |
285 | STK.001352 | Nguyễn Xuân My (ch.b) | Tuyển chọn các bài toán Tin học: Dành cho học sinh giỏi trung học phổ thông/ Nguyễn Xuân My (ch.b) | Giáo dục | 2005 |
286 | STK.001353 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
287 | STK.001354 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
288 | STK.001355 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
289 | STK.001356 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
290 | STK.001357 | Nguyễn Cao Thắng (ch.b) | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
291 | STK.001358 | Nguyễn Cao Thắng (ch.b) | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
292 | STK.001359 | Nguyễn Cao Thắng (ch.b) | Rèn luyện toán 7/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
293 | STK.001360 | | Phương pháp giải Toán PTCS giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản,phương pháp giải toán, bài tập tự luyện/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm. T.1 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2004 |
294 | STK.001361 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa. T.2 | Hà Nội | 2004 |
295 | STK.001362 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa. T.2 | Hà Nội | 2004 |
296 | STK.001363 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa. T.2 | Hà Nội | 2004 |
297 | STK.001364 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa. T.2 | Hà Nội | 2004 |
298 | STK.001365 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Hà Nội | 2005 |
299 | STK.001366 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,.... T.1 | Hà Nội | 2005 |
300 | STK.001367 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp ch.b, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Hà Nội | 2004 |
301 | STK.001368 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp ch.b, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Hà Nội | 2004 |
302 | STK.001369 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... T.2 | Hà Nội | 2005 |
303 | STK.001370 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng Toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,.... T.1 | Hà Nội | 2003 |
304 | STK.001371 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng Toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,.... T.1 | Hà Nội | 2003 |
305 | STK.001372 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.1 | Hà Nội | 2002 |
306 | STK.001373 | Hoàng Ngọc Diệp (ch.b) | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.1 | Hà Nội | 2002 |
307 | STK.001374 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2017 |
308 | STK.001375 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2017 |
309 | STK.001376 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 2 số học và dãy số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
310 | STK.001377 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 2 số học và dãy số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
311 | STK.001378 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 2 số học và dãy số/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2006 |
312 | STK.001379 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 5 phương trình nghiệm nguyên/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
313 | STK.001380 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 5 phương trình nghiệm nguyên/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
314 | STK.001381 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 5 phương trình nghiệm nguyên/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
315 | STK.001382 | Phan Huy Khải | Chuyên đề 5 phương trình nghiệm nguyên/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
316 | STK.001383 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 3 các bài toán cơ bản của số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
317 | STK.001384 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 3 các bài toán cơ bản của số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
318 | STK.001385 | Phan Duy Khải | Chuyên đề 3 các bài toán cơ bản của số học: Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học/ Phan Huy khải | Giáo dục | 2006 |
319 | STK.001386 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
320 | STK.001387 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
321 | STK.001388 | Vũ Dương Thụy | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
322 | STK.001389 | Vũ Dương Thụy | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
323 | STK.001390 | Vũ Dương Thụy | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
324 | STK.001391 | Vũ Dương Thụy | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
325 | STK.001392 | Vũ Dương Thụy | Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
326 | STK.001393 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
327 | STK.001394 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
328 | STK.001395 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
329 | STK.001396 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
330 | STK.001397 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
331 | STK.001398 | | Lời giải đề thi Toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
332 | STK.001399 | | Lời giải đề thi Toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
333 | STK.001400 | | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9/ Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
334 | STK.001401 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
335 | STK.001402 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
336 | STK.001403 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
337 | STK.001404 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao 6 (đoạn thẳng, góc): Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Sách tham khảo cho PHHS và giáo viên/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2016 |
338 | STK.001405 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao 6 (đoạn thẳng, góc): Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Sách tham khảo cho PHHS và giáo viên/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2016 |
339 | STK.001406 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
340 | STK.001407 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
341 | STK.001408 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
342 | STK.001409 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2021 |
343 | STK.001410 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2021 |
344 | STK.001411 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2021 |
345 | STK.001412 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2021 |
346 | STK.001413 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
347 | STK.001414 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
348 | STK.001415 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
349 | STK.001416 | Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
350 | STK.001417 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
351 | STK.001418 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
352 | STK.001419 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
353 | STK.001420 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
354 | STK.001421 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bỗi dưỡng số học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9, ôn thi vào lớp 10 chọn - chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Nguyễn Anh Hoàng,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
355 | STK.001422 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bỗi dưỡng số học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9, ôn thi vào lớp 10 chọn - chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Nguyễn Anh Hoàng,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
356 | STK.001423 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bỗi dưỡng số học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 9, ôn thi vào lớp 10 chọn - chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Nguyễn Anh Hoàng,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
357 | STK.001424 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
358 | STK.001425 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
359 | STK.001426 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
360 | STK.001427 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 7/ Đặng Đức Trọng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Minh, Lâm Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
361 | STK.001428 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 7/ Đặng Đức Trọng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Minh, Lâm Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
362 | STK.001429 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 7/ Đặng Đức Trọng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Minh, Lâm Thị Vân Anh... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
363 | STK.001430 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2015 |
364 | STK.001431 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2015 |
365 | STK.001432 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2012 |
366 | STK.001433 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2017 |
367 | STK.001434 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư Phạm | 2015 |
368 | STK.001435 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư Phạm | 2015 |
369 | STK.001436 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư Phạm | 2015 |
370 | STK.001437 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư Phạm | 2015 |
371 | STK.001438 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
372 | STK.001439 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
373 | STK.001440 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
374 | STK.001441 | | Đề kiểm tra Toán 8: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kỳ/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2015 |
375 | STK.001442 | | Đề kiểm tra Toán 8: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kỳ/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2014 |
376 | STK.001443 | | Đề kiểm tra Toán 8: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kỳ/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2014 |
377 | STK.001444 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
378 | STK.001445 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
379 | STK.001447 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
380 | STK.001448 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
381 | STK.001449 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
382 | STK.001450 | Hà Văn Chương | Luyện thi vào lớp 10 toán tích hợp - toán thực tế/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
383 | STK.001451 | Hà Văn Chương | Luyện thi vào lớp 10 toán tích hợp - toán thực tế/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
384 | STK.001452 | Hà Văn Chương | Luyện thi vào lớp 10 toán tích hợp - toán thực tế/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
385 | STK.001453 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
386 | STK.001454 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
387 | STK.001455 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
388 | STK.001456 | Vũ Thế Hựu | Đề thi vào lớp 10 môn Toán: Giải các đề thi; các chủ đề thường gặp; các đề luyện tập/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
389 | STK.001457 | Vũ Thế Hựu | Đề thi vào lớp 10 môn Toán: Giải các đề thi; các chủ đề thường gặp; các đề luyện tập/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
390 | STK.001458 | Vũ Thế Hựu | Đề thi vào lớp 10 môn Toán: Giải các đề thi; các chủ đề thường gặp; các đề luyện tập/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
391 | STK.001459 | | Lời giải toán 9: Thi vào lớp 10 chuyên; Trường PT năng khiếu DGQG Tp.HCM; Từ năm học 1993 - 1994 đến năm học 1018 - 1019/ Nguyễn Đức Tấn, Lê Quang Nẫm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
392 | STK.001460 | | Lời giải toán 9: Thi vào lớp 10 chuyên; Trường PT năng khiếu DGQG Tp.HCM; Từ năm học 1993 - 1994 đến năm học 1018 - 1019/ Nguyễn Đức Tấn, Lê Quang Nẫm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
393 | STK.001461 | | Lời giải toán 9: Thi vào lớp 10 chuyên; Trường PT năng khiếu DGQG Tp.HCM; Từ năm học 1993 - 1994 đến năm học 1018 - 1019/ Nguyễn Đức Tấn, Lê Quang Nẫm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
394 | STK.001462 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
395 | STK.001463 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
396 | STK.001464 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
397 | STK.001465 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
398 | STK.001466 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
399 | STK.001467 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
400 | STK.001468 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
401 | STK.001469 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
402 | STK.001470 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
403 | STK.001471 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học và phương pháp giải Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo")/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
404 | STK.001472 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
405 | STK.001473 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
406 | STK.001474 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
407 | STK.001475 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
408 | STK.001476 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
409 | STK.001477 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
410 | STK.001478 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
411 | STK.001479 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
412 | STK.001480 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
413 | STK.001481 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học & giải các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
414 | STK.001482 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
415 | STK.001483 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
416 | STK.001484 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
417 | STK.001485 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
418 | STK.001486 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
419 | STK.001487 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh Diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
420 | STK.001488 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh Diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
421 | STK.001489 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh Diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
422 | STK.001490 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh Diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
423 | STK.001491 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh Diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
424 | STK.001492 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
425 | STK.001493 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
426 | STK.001494 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
427 | STK.001495 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
428 | STK.001496 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
429 | STK.001497 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
430 | STK.001498 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
431 | STK.001499 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
432 | STK.001500 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
433 | STK.001501 | Trịnh Văn Bằng | Hướng dẫn học tốt Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Cánh diều/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
434 | STK.001502 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
435 | STK.001503 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
436 | STK.001504 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
437 | STK.001505 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
438 | STK.001506 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
439 | STK.001507 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
440 | STK.001508 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
441 | STK.001509 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
442 | STK.001510 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
443 | STK.001511 | Vũ Hữu Bình | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
444 | STK.001512 | Nguyễn Đức Tân | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
445 | STK.001513 | Nguyễn Đức Tân | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
446 | STK.001514 | Nguyễn Đức Tân | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
447 | STK.001515 | Nguyễn Đức Tân | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
448 | STK.001516 | Nguyễn Đức Tân | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
449 | STK.001517 | Vũ Thế Hựu | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
450 | STK.001518 | Vũ Thế Hựu | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
451 | STK.001519 | Vũ Thế Hựu | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
452 | STK.001520 | Vũ Thế Hựu | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
453 | STK.001521 | Vũ, Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
454 | STK.001522 | Vũ, Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
455 | STK.001523 | Vũ, Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
456 | STK.001524 | Vũ, Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
457 | STK.001525 | Vũ, Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
458 | STK.001526 | Vũ Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
459 | STK.001527 | Vũ Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
460 | STK.001528 | Vũ Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
461 | STK.001529 | Vũ Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
462 | STK.001530 | Vũ Thế Hựu | Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
463 | STK.001531 | | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
464 | STK.001532 | | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
465 | STK.001533 | | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
466 | STK.001534 | | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
467 | STK.001535 | | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
468 | STK.001536 | Nguyễn, Đức Tấn | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.1 | Quốc gia Hà Nội | 2021 |
469 | STK.001537 | Nguyễn, Đức Tấn | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.1 | Quốc gia Hà Nội | 2021 |
470 | STK.001538 | Nguyễn, Đức Tấn | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.1 | Quốc gia Hà Nội | 2021 |
471 | STK.001539 | Nguyễn, Đức Tấn | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.1 | Quốc gia Hà Nội | 2021 |
472 | STK.001540 | Nguyễn, Đức Tấn | Định hướng phát triển năng lực toán 6: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Mộng Trình. T.1 | Quốc gia Hà Nội | 2021 |
473 | STK.001541 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
474 | STK.001542 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
475 | STK.001543 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
476 | STK.001544 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
477 | STK.001545 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
478 | STK.001546 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
479 | STK.001547 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
480 | STK.001548 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
481 | STK.001549 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
482 | STK.001550 | Nguyễn Đức Tấn (ch.b.) | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Võ Mộng Trình, Nguyễn Bình Dương.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
483 | STK.001551 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT MỚI - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
484 | STK.001552 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT MỚI - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
485 | STK.001553 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT MỚI - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
486 | STK.001554 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT MỚI - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
487 | STK.001555 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT MỚI - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
488 | STK.001556 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
489 | STK.001557 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
490 | STK.001558 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
491 | STK.001559 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
492 | STK.001560 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
493 | STK.001561 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
494 | STK.001562 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
495 | STK.001563 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
496 | STK.001564 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
497 | STK.001565 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
498 | STK.001566 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
499 | STK.001567 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
500 | STK.001568 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
501 | STK.001569 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
502 | STK.001570 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
503 | STK.001571 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
504 | STK.001572 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
505 | STK.001573 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
506 | STK.001574 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
507 | STK.001575 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
508 | STK.001576 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
509 | STK.001577 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
510 | STK.001578 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
511 | STK.001579 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
512 | STK.001580 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
513 | STK.001581 | Nguyễn Văn Vĩnh | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
514 | STK.001582 | Nguyễn Văn Vĩnh | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
515 | STK.001583 | Nguyễn Văn Vĩnh | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
516 | STK.001584 | Nguyễn Văn Vĩnh | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
517 | STK.001585 | Nguyễn Văn Vĩnh | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
518 | STK.001586 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
519 | STK.001587 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
520 | STK.001588 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
521 | STK.001589 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
522 | STK.001590 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
523 | STK.001591 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
524 | STK.001592 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
525 | STK.001593 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
526 | STK.001594 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
527 | STK.001595 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
528 | STK.001596 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
529 | STK.001597 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
530 | STK.001598 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
531 | STK.001599 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
532 | STK.001600 | | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
533 | STK.001601 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
534 | STK.001602 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
535 | STK.001603 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
536 | STK.001604 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
537 | STK.001605 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
538 | STK.001606 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
539 | STK.001607 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
540 | STK.001608 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng 9/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
541 | STK.001609 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
542 | STK.001610 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
543 | STK.001611 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
544 | STK.001612 | Trịnh Văn Bằng | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
545 | STK.001613 | Trịnh Văn Bằng | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
546 | STK.001614 | Trịnh Văn Bằng | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
547 | STK.001615 | Trịnh Văn Bằng | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
548 | STK.001616 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
549 | STK.001617 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
550 | STK.001618 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
551 | STK.001619 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
552 | STK.001620 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
553 | STK.001621 | | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
554 | STK.001622 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
555 | STK.001623 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
556 | STK.001624 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
557 | STK.001625 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
558 | STK.001626 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
559 | STK.001627 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
560 | STK.001628 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
561 | STK.001629 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
562 | STK.001630 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
563 | STK.001631 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
564 | STK.001632 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
565 | STK.001633 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
566 | STK.001634 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng đại số 9/ Vũ Thế Hựu... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
567 | STK.001635 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng đại số 9/ Vũ Thế Hựu... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
568 | STK.001636 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng đại số 9/ Vũ Thế Hựu... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
569 | STK.001637 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
570 | STK.001638 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
571 | STK.001639 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
572 | STK.001640 | Hà Nghĩa Anh | Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán: Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc/ Hà Nghĩa Anh, Nguyễn Thúy Mùi, Trần Kỳ Tranh tuyển chọn và giới thiệu | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia | 2015 |
573 | STK.001641 | Hà Nghĩa Anh | Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán: Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc/ Hà Nghĩa Anh, Nguyễn Thúy Mùi, Trần Kỳ Tranh tuyển chọn và giới thiệu | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia | 2015 |
574 | STK.001642 | Hà Nghĩa Anh | Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán: Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc/ Hà Nghĩa Anh, Nguyễn Thúy Mùi, Trần Kỳ Tranh tuyển chọn và giới thiệu | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia | 2015 |
575 | STK.001643 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 9: Tập hợp điểm và dựng hình/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
576 | STK.001644 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 9: Tập hợp điểm và dựng hình/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
577 | STK.001645 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 9: Tập hợp điểm và dựng hình/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
578 | STK.001646 | | Tuyển chọn các bài toán đại số: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
579 | STK.001647 | | Tuyển chọn các bài toán đại số: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
580 | STK.001648 | | Các đề thi tuyển sinh môn Toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
581 | STK.001649 | | Các đề thi tuyển sinh môn Toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
582 | STK.001650 | | Các đề thi tuyển sinh môn Toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
583 | STK.001651 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi, Luyện thi học sinh giỏi các cấp, Luyện thi giải Lê Quý Đôn - Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
584 | STK.001652 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi, Luyện thi học sinh giỏi các cấp, Luyện thi giải Lê Quý Đôn - Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
585 | STK.001653 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi, Luyện thi học sinh giỏi các cấp, Luyện thi giải Lê Quý Đôn - Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
586 | STK.001654 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts.Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
587 | STK.001655 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
588 | STK.001656 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
589 | STK.001657 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phan Hoàng Ngân,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
590 | STK.001658 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phan Hoàng Ngân,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
591 | STK.001659 | Nguyễn Đức Tấn | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phan Hoàng Ngân,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
592 | STK.001660 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2018 |
593 | STK.001661 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2018 |
594 | STK.001662 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2018 |
595 | STK.001663 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2012 |
596 | STK.001664 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2012 |
597 | STK.001665 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2012 |
598 | STK.001666 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 9/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
599 | STK.001667 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 9/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
600 | STK.001668 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 9/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
601 | STK.001669 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán chọn lọc 7/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
602 | STK.001670 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán chọn lọc 7/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
603 | STK.001671 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán chọn lọc 7/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
604 | STK.001672 | Phan Văn Đức | 488 bài tập Toán chọn lọc 7/ Phan Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
605 | STK.001673 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2017 |
606 | STK.001674 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2017 |
607 | STK.001675 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2017 |
608 | STK.001676 | | 500 bài toán chọn lọc 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
609 | STK.001677 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
610 | STK.001678 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
611 | STK.001679 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
612 | STK.001680 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
613 | STK.001681 | | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2015 |
614 | STK.001682 | | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2014 |
615 | STK.001683 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2014 |
616 | STK.001684 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2014 |
617 | STK.001685 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, kiểm tra học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2015 |
618 | STK.001686 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
619 | STK.001687 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
620 | STK.001688 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
621 | STK.001689 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
622 | STK.001690 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
623 | STK.001691 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
624 | STK.001692 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
625 | STK.001693 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
626 | STK.001694 | Nguyễn Đức Đồng (ch.b) | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
627 | STK.001695 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
628 | STK.001696 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
629 | STK.001697 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
630 | STK.001698 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
631 | STK.001699 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
632 | STK.001700 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
633 | STK.001701 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
634 | STK.001702 | | Hệ thống kiến thức cơ bản toán 9/ Đặng Thanh Sơn, Phan Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
635 | STK.001703 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
636 | STK.001704 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
637 | STK.001705 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
638 | STK.001706 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
639 | STK.001707 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | . | 2016 |
640 | STK.001708 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | . | 2016 |
641 | STK.001709 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi luyện thi vào lớp 10 phổ thông - chuyên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | . | 2016 |
642 | STK.001710 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
643 | STK.001711 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
644 | STK.001712 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
645 | STK.001713 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
646 | STK.001714 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
647 | STK.001715 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
648 | STK.001716 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
649 | STK.001717 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
650 | STK.001718 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
651 | STK.001719 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
652 | STK.001720 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
653 | STK.001721 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
654 | STK.001722 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
655 | STK.001723 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.1 | Giáo dục | 2016 |
656 | STK.001724 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.1 | Giáo dục | 2016 |
657 | STK.001725 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.2 | Giáo dục | 2016 |
658 | STK.001726 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Trần Anh Tuyến, Vũ Đức Toàn. T.2 | Giáo dục | 2016 |
659 | STK.001727 | | Tự luyện Violympic toán 7: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2016 |
660 | STK.001728 | | Tự luyện Violympic toán 7: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2016 |
661 | STK.001729 | | Tự luyện Violympic toán 7: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. T.2 | Giáo dục | 2016 |
662 | STK.001730 | | Tự luyện Violympic toán 7: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Nguyễn Ngọc Sơn. T.2 | Giáo dục | 2016 |
663 | STK.001731 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Lê Diệu Hương, Nguyễn Sỹ Đức, Phạm Văn Tài. T.1 | Giáo dục | 2016 |
664 | STK.001732 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Lê Diệu Hương, Nguyễn Sỹ Đức, Phạm Văn Tài. T.1 | Giáo dục | 2016 |
665 | STK.001733 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2016 |
666 | STK.001734 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Nguyễn Sỹ Đức, Lê Diệu Hương, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2016 |
667 | STK.001735 | | Tự luyện Violympic toán 9: Phiên bản 2.0/ Trần Anh Tuyền, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. T.1 | Giáo dục | 2016 |
668 | STK.001736 | | Tự luyện Violympic toán 9: Phiên bản 2.0/ Trần Anh Tuyền, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. T.1 | Giáo dục | 2016 |
669 | STK.001737 | | Tự luyện Violympic toán 9: Phiên bản 2.0/ Trần Anh Tuyền, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. T.2 | Giáo dục | 2015 |
670 | STK.001738 | | Tự luyện Violympic toán 9: Phiên bản 2.0/ Trần Anh Tuyền, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. T.2 | Giáo dục | 2015 |
671 | STK.001739 | Nguyễn Huy Đoan (ch.n) | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường, Sĩ Đức Quang, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
672 | STK.001740 | Nguyễn Huy Đoan (ch.n) | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường, Sĩ Đức Quang, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
673 | STK.001741 | Nguyễn Huy Đoan (ch.n) | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường, Sĩ Đức Quang, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
674 | STK.001742 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b) | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường, Sĩ Đức Quang, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
675 | STK.001743 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b) | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường, Sĩ Đức Quang, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
676 | STK.001744 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b) | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường, Sĩ Đức Quang, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
677 | STK.001745 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
678 | STK.001746 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
679 | STK.001747 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
680 | STK.001748 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
681 | STK.001749 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
682 | STK.001750 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
683 | STK.001751 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
684 | STK.001752 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
685 | STK.001753 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
686 | STK.001754 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
687 | STK.001755 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
688 | STK.001756 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
689 | STK.001757 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
690 | STK.001758 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
691 | STK.001759 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
692 | STK.001760 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
693 | STK.001761 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
694 | STK.001762 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
695 | STK.001763 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
696 | STK.001764 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
697 | STK.001765 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
698 | STK.001766 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
699 | STK.001767 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
700 | STK.001768 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
701 | STK.001769 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
702 | STK.001770 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
703 | STK.001771 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
704 | STK.001772 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
705 | STK.001773 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
706 | STK.001774 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
707 | STK.001775 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
708 | STK.001776 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
709 | STK.001777 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
710 | STK.001778 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
711 | STK.001779 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
712 | STK.001780 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
713 | STK.001781 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
714 | STK.001782 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
715 | STK.001783 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
716 | STK.001784 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
717 | STK.001785 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
718 | STK.001786 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
719 | STK.001787 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
720 | STK.001788 | Vũ Hữu Bình | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
721 | STK.001789 | | Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Đức Huyên, Lê Trần Bảo Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
722 | STK.001790 | | Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Đức Huyên, Lê Trần Bảo Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
723 | STK.001791 | | Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Đức Huyên, Lê Trần Bảo Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
724 | STK.001792 | | Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Đức Huyên, Lê Trần Bảo Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
725 | STK.001793 | | Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Trần Đức Huyên, Lê Trần Bảo Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
726 | STK.001794 | Nguyễn Đức Tấn | Đố vui để học Toán lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
727 | STK.001795 | Nguyễn Đức Tấn | Đố vui để học Toán lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
728 | STK.001796 | Nguyễn Đức Tấn | Đố vui để học Toán lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
729 | STK.001797 | Nguyễn Đức Tấn | Đố vui để học Toán lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
730 | STK.001798 | Nguyễn Đức Tấn | Đố vui để học Toán lớp 6/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
731 | STK.001799 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
732 | STK.001800 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
733 | STK.001801 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
734 | STK.001802 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
735 | STK.001803 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
736 | STK.001804 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
737 | STK.001805 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
738 | STK.001806 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
739 | STK.001807 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
740 | STK.001808 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
741 | STK.001809 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
742 | STK.001810 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
743 | STK.001811 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
744 | STK.001812 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
745 | STK.001813 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
746 | STK.001814 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
747 | STK.001815 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
748 | STK.001816 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
749 | STK.001817 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
750 | STK.001818 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
751 | STK.001819 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
752 | STK.001820 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
753 | STK.001821 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
754 | STK.001822 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
755 | STK.001823 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
756 | STK.001824 | | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
757 | STK.001825 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Phạm Văn Tưởng, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
758 | STK.001826 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Phạm Văn Tưởng, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
759 | STK.001827 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Phạm Văn Tưởng, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
760 | STK.001828 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Phạm Văn Tưởng, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
761 | STK.001829 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phạm Văn Tưởng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
762 | STK.001830 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phạm Văn Tưởng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
763 | STK.001831 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phạm Văn Tưởng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
764 | STK.001832 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Phạm Văn Tưởng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
765 | STK.001833 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
766 | STK.001834 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
767 | STK.001835 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
768 | STK.001836 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
769 | STK.001837 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
770 | STK.001838 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
771 | STK.001839 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
772 | STK.001840 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
773 | STK.001841 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
774 | STK.001842 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6: Đánh giá và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
775 | STK.001843 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7: Đánh giá và phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Trí Phước, Nguyễn Bình Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
776 | STK.001844 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7: Đánh giá và phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Trí Phước, Nguyễn Bình Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
777 | STK.001845 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7: Đánh giá và phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Trí Phước, Nguyễn Bình Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
778 | STK.001846 | | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7: Đánh giá và phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Trí Phước, Nguyễn Bình Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
779 | STK.001847 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |