1 | STK.000074 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: Lưu hành nội bộ/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,.... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
2 | STK.000075 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: Lưu hành nội bộ/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,.... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
3 | STK.000077 | Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: Lưu hành nội bộ/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
4 | STK.000091 | Lê Ngọc Lập ( ch.b) | Thực hành sinh học 8 | Giáo dục | 2005 |
5 | STK.000092 | Lê Đình Trung (ch.b) | Tư liệu sinh học 9 | Nxb. Giáo dục | 2005 |
6 | STK.000093 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
7 | STK.000094 | Cao Gia Nức | Câu hỏi trắc nghiệp sinh học 9: Sách tham gia dự thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT | Nxb. Giáo Dục | 2008 |
8 | STK.000095 | Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư | Vở bài tập sinh học 9 | Nxb. Giáo dục | 2005 |
9 | STK.000096 | Nguyễn Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Khánh Phương | Nxb. Đại học sư phạm | 2002 |
10 | STK.000097 | | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6/ Pgs.Ts. Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Giáo Dục | 2005 |
11 | STK.000098 | Lê Đình Trung (ch.b) | Tư liệu sinh học 9 | Nxb. Giáo dục | 2005 |
12 | STK.000099 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệp Sinh học 6 | Đại học Quốc Gia Tp.HCM | 2005 |
13 | STK.000100 | Pgs.Ts. Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi ôn luyện sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2005 |
14 | STK.000101 | Vũ Đức Lưu | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Sinh học 9 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2009 |
15 | STK.000102 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
16 | STK.000103 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
17 | STK.000104 | Đào Như Phú | Tài liệu hướng dẫn Sử dụng thiết bị dạy học môn sinh học lớp 6: Lưu hành nội bộ | Nxb. Hà Nội | 2003 |
18 | STK.000105 | | Thí nghiệm thực hành Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh | Nxb.Giáo dục | 2005 |
19 | STK.000106 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8 | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
20 | STK.000107 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8 | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
21 | STK.000108 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb: Hải Phòng | 2005 |
22 | STK.000109 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 7 THCS: Có phần giải đáp các chú thích hình, các câu hỏi trắc nghiệm và các bài tập vận dụng/ Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng | Đại học Sư phạm | 2003 |
23 | STK.000110 | Pgs.Ts. Trịnh Nguyên Giao | Học tốt sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2011 |
24 | STK.000111 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
25 | STK.000112 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
26 | STK.000113 | Thái Viết Nơi, Võ Văn Chiến | Bộ đề kiểm tra sinh học 9: Biên soạn theo chương trình của BGD và ĐT | NXb. Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh | 2010 |
27 | STK.000114 | Trịnh Việt Anh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
28 | STK.000115 | Nguyễn Văn Sang (ch.b) | 126 bài tập di truyền sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
29 | STK.000116 | Lâm Chí Toàn | Giúp em học giỏi Sinh học 9: Theo chương trình sách giáo khoa của BGD và ĐT | NXb. Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh | 2009 |
30 | STK.000117 | Phạm Thị Thái Hiền | Bài tập tham khảo Sinh học 8: Theo chương trình sách giáo khoa của BGD và ĐT | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
31 | STK.000118 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
32 | STK.000119 | Phạm Thị Thái Hiền | Bài tập tham khảo sinh học 8/ Phạm Thị Thái Hiền (B.s) | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí minh | 2005 |
33 | STK.000120 | Ths. Mai Thị Quỳnh Nga | Bộ đề kiểm tra Sinh học 6 ở các địa phương: Đề học kì I , Đề học kì II/ Theo chương trình và sgk do Bộ GD và ĐT | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2010 |
34 | STK.000121 | Nguyễn Văn Khánh | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2006 |
35 | STK.000122 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
36 | STK.000123 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
37 | STK.000124 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ CHí Minh | 2005 |
38 | STK.000125 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 Nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
39 | STK.000126 | Th.s Trần Thị Phú | 363 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Trần Thị Phú, Nguyễn Thị Thuý Nhàn | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
40 | STK.000127 | Võ Văn Chiến | 406 bài tập sinh học 8: Biên soạn theo chương trình của BGD và ĐT | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
41 | STK.000128 | Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 7: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
42 | STK.000129 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 8: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
43 | STK.000130 | Thái Viết Nơi, Võ Văn Chiến | Rèn luyện kỹ năng thực hành Sinh học 6 | NXb. Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh | 2010 |
44 | STK.000131 | Lê Tuấn Ngọc | Để học tốt Sinh học 8/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
45 | STK.000132 | Võ Văn Chiến | Rèn luyện kỹ năng thực hành Sinh học 8: Phần A: lí thuyết cần nắm vững ;Phần B: Câu hỏi tự luận trắc nghiệm có hướng dẫn trả lời | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
46 | STK.000133 | Nguyễn Thảo Nguyên | Ôn tập nâng cao sinh học 9 Trung học cơ sở: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang hiệu đính; Nguyễn Thị Vân, Lê Sơn Hòa | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
47 | STK.000134 | Võ Văn Chiến | Rèn luyện kỹ năng thực hành Sinh học 7: Soạn theo chương trình mới | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
48 | STK.000135 | Trịnh Việt Anh | Để học tốt sinh học 7 | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2007 |
49 | STK.000136 | Phan Khắc Nghệ (ch.b) | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
50 | STK.000137 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Sinh học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
51 | STK.000138 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Sinh học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
52 | STK.000139 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Sinh học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
53 | STK.000140 | Lê Nguyên Ngật | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ Lê Nguyên Ngật (Ch.b), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
54 | STK.000141 | Lê Nguyên Ngật | Thí nghiệm thực hành sinh học 7/ Lê Nguyên Ngật (Ch.b), Trần Bá Cừ | Giáo dục | 2005 |
55 | STK.000142 | Trần Khánh Phương (ch.b) | Thiết kế bài giảng Sinh học 9: Trung học cơ sở/ Lê Nguyên Ngọc | Nxb. Hà Nội | 2005 |
56 | STK.000143 | Trần Khánh Phương (ch.b) | Thiết kế bài giảng Sinh học 9: Trung học cơ sở/ Lê Nguyên Ngọc | Nxb. Hà Nội | 2005 |
57 | STK.000144 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2004 |
58 | STK.000145 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2004 |
59 | STK.000146 | Lại Thị Phương Ánh | 200 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
60 | STK.000147 | Lại Thị Phương Ánh | 200 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
61 | STK.000148 | Lê Tuấn Ngọc | Để học tốt Sinh học 8/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
62 | STK.000149 | Lê Tuấn Ngọc | Để học tốt Sinh học 8/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
63 | STK.000150 | Trịnh Việt Anh | Ôn luyện và kiểm tra Sinh học 7/ Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
64 | STK.000151 | Trịnh Việt Anh | Ôn luyện và kiểm tra Sinh học 7/ Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
65 | STK.000152 | Trần Mai Châu | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học trung học cơ sở 8: Tư liệu tham khảo dành cho các bậc phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2004 |
66 | STK.000153 | Trần Mai Châu | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học trung học cơ sở 8: Tư liệu tham khảo dành cho các bậc phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2004 |
67 | STK.000154 | | Thực hành sinh học 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Lan Anh, Nguyễn Thuỳ Linh.. | Giáo dục | 2005 |
68 | STK.000155 | | Thực hành sinh học 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Lan Anh, Nguyễn Thuỳ Linh.. | Giáo dục | 2005 |
69 | STK.000156 | Lại Thị Phương Ánh | Học tốt sinh học 9/ Nguyễn Quang Điển | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
70 | STK.000157 | Lại Thị Phương Ánh | Học tốt sinh học 9/ Nguyễn Quang Điển | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
71 | STK.000158 | Thái Viết Nơi, Võ Văn Chiến | Bộ đề kiểm tra Sinh học 9: 15 phút - 1 tiết | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
72 | STK.000159 | Thái Viết Nơi, Võ Văn Chiến | Bộ đề kiểm tra Sinh học 9: 15 phút - 1 tiết | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
73 | STK.000160 | Nguyễn Văn Sang, Trần Tân Phú, Lê Sơn Hòa | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9: Trung học cơ sở | NXB Đà nẵng | 2005 |
74 | STK.000161 | Nguyễn Văn Sang, Trần Tân Phú, Lê Sơn Hòa | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9: Trung học cơ sở | NXB Đà nẵng | 2005 |
75 | STK.000162 | Nguyễn Văn Sang, Trần Tân Phú, Lê Sơn Hòa | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9: Trung học cơ sở | NXB Đà nẵng | 2005 |
76 | STK.000163 | Nguyễn Văn Sang (ch.b) | Các bài toán lai sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho các bậc phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
77 | STK.000164 | Nguyễn Văn Sang (ch.b) | Các bài toán lai sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho các bậc phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
78 | STK.000165 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nxb. đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
79 | STK.000166 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nxb. đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
80 | STK.000167 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nxb. đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
81 | STK.000168 | Nguyễn Văn Khánh | Kiến thức sinh học 8 & 9 (cơ bản và nâng cao)/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
82 | STK.000169 | Nguyễn Văn Khánh | Kiến thức sinh học 8 & 9 (cơ bản và nâng cao)/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
83 | STK.000170 | Nguyễn Văn Khánh | Kiến thức sinh học 8 & 9 (cơ bản và nâng cao)/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
84 | STK.000171 | Nguyễn Văn Khánh | Kiến thức sinh học 8 & 9 (cơ bản và nâng cao)/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
85 | STK.000172 | Lê Nguyên Ngọc | Át lát giải phẫu và sinh lí Người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2004 |
86 | STK.000173 | Lê Nguyên Ngọc | Át lát giải phẫu và sinh lí Người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2004 |
87 | STK.000174 | Lê Nguyên Ngọc | Át lát giải phẫu và sinh lí Người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2004 |
88 | STK.000175 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2013 |
89 | STK.000176 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2013 |
90 | STK.000177 | Pgs.Ts. Trịnh Nguyên Giao | Để học tốt Sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
91 | STK.000178 | Pgs.Ts. Trịnh Nguyên Giao | Để học tốt Sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
92 | STK.000179 | Nguyễn Văn Khánh | Kiến thức sinh học 8 & 9 (cơ bản và nâng cao)/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
93 | STK.000180 | Nguyễn Văn Khánh | Kiến thức sinh học 8 & 9 (cơ bản và nâng cao)/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
94 | STK.000181 | Trịnh Việt Anh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
95 | STK.000182 | Trịnh Việt Anh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
96 | STK.000183 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
97 | STK.000184 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
98 | STK.000185 | Nguyễn Văn Sang ( hiệu đính ) | Sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang hiệu đính; Nguyễn Thị Vân, Lê Sơn Hòa | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
99 | STK.000186 | Nguyễn Văn Sang ( hiệu đính ) | Sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang hiệu đính; Nguyễn Thị Vân, Lê Sơn Hòa | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
100 | STK.000187 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb: Hải Phòng | 2005 |
101 | STK.000188 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb: Hải Phòng | 2005 |
102 | STK.000189 | Nguyễn Hải Châu, Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
103 | STK.000190 | Nguyễn Hải Châu, Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
104 | STK.000191 | Nguyễn Hải Châu, Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
105 | STK.000192 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ CHí Minh | 2005 |
106 | STK.000193 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ CHí Minh | 2005 |
107 | STK.000194 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ CHí Minh | 2005 |
108 | STK.000195 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ CHí Minh | 2005 |
109 | STK.000196 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2005 |
110 | STK.000197 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2005 |
111 | STK.000198 | Nguyễn Văn Khánh | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2006 |
112 | STK.000199 | Nguyễn Văn Khánh | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2006 |
113 | STK.000200 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao thcs/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chíminh | 2005 |
114 | STK.000201 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao thcs/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chíminh | 2005 |
115 | STK.000202 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao thcs/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chíminh | 2005 |
116 | STK.000203 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao thcs/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chíminh | 2005 |
117 | STK.000204 | Huỳnh Công Minh ( bs) | Thực hành sinh học 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
118 | STK.000205 | Huỳnh Công Minh ( bs) | Thực hành sinh học 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
119 | STK.000206 | Huỳnh Công Minh ( bs) | Thực hành sinh học 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
120 | STK.000207 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 Nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
121 | STK.000208 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 Nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
122 | STK.000209 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 Nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
123 | STK.000210 | Trịnh Việt Anh | Sinh học nâng cao 7/ Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
124 | STK.000211 | Trịnh Việt Anh | Sinh học nâng cao 7/ Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
125 | STK.000212 | Trịnh Việt Anh | Sinh học nâng cao 7/ Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
126 | STK.000213 | Trịnh Việt Anh | Sinh học nâng cao 7/ Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
127 | STK.000214 | Trịnh Việt Anh | Sinh học nâng cao 7/ Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
128 | STK.000215 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
129 | STK.000216 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
130 | STK.000217 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
131 | STK.000218 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
132 | STK.000219 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học nâng cao 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
133 | STK.000220 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
134 | STK.000221 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
135 | STK.000222 | Phạm Thị Thái Hiền | Bài tập tham khảo sinh học 8/ Phạm Thị Thái Hiền (B.s) | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí minh | 2005 |
136 | STK.000223 | Phạm Thị Thái Hiền | Bài tập tham khảo sinh học 8/ Phạm Thị Thái Hiền (B.s) | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí minh | 2005 |
137 | STK.000224 | Lại Thị Phương Ánh | 200 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
138 | STK.000225 | Lại Thị Phương Ánh | 200 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
139 | STK.000226 | Lại Thị Phương Ánh | 200 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
140 | STK.000227 | Lại Thị Phương Ánh | 200 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
141 | STK.000228 | Ngô Văn Hưng | Giới thiệu đề thi và đáp án thi chọn lọc học sinh giỏi quốc gia môn sinh | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
142 | STK.000229 | Ngô Văn Hưng | Giới thiệu đề thi và đáp án thi chọn lọc học sinh giỏi quốc gia môn sinh | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
143 | STK.000230 | Ngô Văn Hưng | Giới thiệu đề thi và đáp án thi chọn lọc học sinh giỏi quốc gia môn sinh | Đại học quốc gia thành phố Hô Chí Minh | 2005 |
144 | STK.000231 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 6: Theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
145 | STK.000232 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 6: Theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
146 | STK.000233 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 6: Theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
147 | STK.000234 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 6: Theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
148 | STK.000235 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 7: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
149 | STK.000236 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 7: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
150 | STK.000237 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 7: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
151 | STK.000238 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 7: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
152 | STK.000239 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 8: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
153 | STK.000240 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 8: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
154 | STK.000241 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 8: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
155 | STK.000242 | Nguyễn Văn Sang,Nguyễn Thị Vân | Để học tốt sinh học 8: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
156 | STK.000243 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 6/ Hoàng Thị Tuyến | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 |
157 | STK.000244 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 6/ Hoàng Thị Tuyến | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 |
158 | STK.000245 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà nẵng | 2015 |
159 | STK.000246 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà nẵng | 2015 |
160 | STK.000247 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà nẵng | 2015 |
161 | STK.000248 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia | 2022 |
162 | STK.000249 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia | 2022 |
163 | STK.000250 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia | 2022 |
164 | STK.000251 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia | 2022 |
165 | STK.000252 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia | 2022 |
166 | STK.000253 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
167 | STK.000254 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
168 | STK.000255 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
169 | STK.000256 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
170 | STK.000257 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
171 | STK.000258 | Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 9: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
172 | STK.000259 | Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 9: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
173 | STK.000260 | Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 9: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
174 | STK.000261 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến | Đà Nẵng | 2015 |
175 | STK.000262 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb.Đà Nẵng | 2017 |
176 | STK.000263 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb.Đà Nẵng | 2017 |
177 | STK.000264 | Phan Khắc Nghệ | Bộ đề thi chuyên Sinh học 9/ Phan Khắc Nghệ | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
178 | STK.000265 | Phan Khắc Nghệ | Bộ đề thi chuyên Sinh học 9/ Phan Khắc Nghệ | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
179 | STK.000266 | Phan Khắc Nghệ | Bộ đề thi chuyên Sinh học 9/ Phan Khắc Nghệ | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
180 | STK.000267 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên Sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
181 | STK.000268 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên Sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
182 | STK.000269 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên Sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
183 | STK.000270 | Hoàng Thị Tuyến | Luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
184 | STK.000271 | Hoàng Thị Tuyến | Luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
185 | STK.000272 | Hoàng Thị Tuyến | Luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
186 | STK.000273 | Trương Ngọc Thới | Phương pháp luận Bộ đề thi THPT Quốc gia môn Lịch sử: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất , chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2016 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |