1 | STK.000007 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
2 | STK.000070 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn ngữ văn lớp 7: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
3 | STK.000071 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn ngữ văn lớp 7: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
4 | STK.001848 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 7: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 7 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Lâm Thị Thiên Lan.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
5 | STK.001849 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 7: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 7 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
6 | STK.001850 | | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 6 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
7 | STK.001851 | | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 6 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
8 | STK.001852 | | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 6 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
9 | STK.001853 | | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 6 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | STK.001854 | | Kế hoạch bài dạy môn Ngữ văn lớp 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Ngữ văn 6 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | STK.001855 | Đoàn Thị Kim Nhung (Bs) | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung (Bs). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
12 | STK.001856 | Đoàn Thị Kim Nhung (Bs) | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung (Bs). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
13 | STK.001857 | Đoàn Thị Kim Nhung (Bs) | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung (Bs). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
14 | STK.001858 | Đoàn Thị Kim Nhung (Bs) | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung (Bs). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
15 | STK.001859 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
16 | STK.001860 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
17 | STK.001861 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
18 | STK.001862 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
19 | STK.001863 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
20 | STK.001864 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
21 | STK.001865 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
22 | STK.001866 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
23 | STK.001867 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Trần Thị Lệ Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
24 | STK.001868 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Trần Thị Lệ Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
25 | STK.001869 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Trần Thị Lệ Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
26 | STK.001870 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Trần Thị Lệ Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
27 | STK.001871 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thuý Hồng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
28 | STK.001872 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thuý Hồng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
29 | STK.001873 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thuý Hồng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
30 | STK.001874 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thuý Hồng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
31 | STK.001875 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
32 | STK.001876 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
33 | STK.001877 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
34 | STK.001878 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
35 | STK.001879 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
36 | STK.001880 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
37 | STK.001881 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
38 | STK.001882 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
39 | STK.001883 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Lê Lam Tiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
40 | STK.001884 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
41 | STK.001885 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
42 | STK.001886 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
43 | STK.001887 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
44 | STK.001888 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
45 | STK.001889 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
46 | STK.001890 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
47 | STK.001891 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
48 | STK.001892 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
49 | STK.001893 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
50 | STK.001894 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
51 | STK.001895 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
52 | STK.001896 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
53 | STK.001897 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học Ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
54 | STK.001902 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
55 | STK.001903 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
56 | STK.001904 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
57 | STK.001905 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
58 | STK.001906 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
59 | STK.001907 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh diều)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
60 | STK.001908 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh diều)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
61 | STK.001909 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh diều)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
62 | STK.001910 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh diều)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
63 | STK.001911 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh diều)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
64 | STK.001912 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh Diều )/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
65 | STK.001913 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh Diều )/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
66 | STK.001914 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh Diều )/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
67 | STK.001915 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh Diều )/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
68 | STK.001916 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Cánh Diều )/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
69 | STK.001917 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
70 | STK.001918 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
71 | STK.001919 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
72 | STK.001920 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
73 | STK.001921 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
74 | STK.001922 | Nguyễn, Quốc Khánh | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (bám sát sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
75 | STK.001923 | Nguyễn, Quốc Khánh | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (bám sát sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
76 | STK.001924 | Nguyễn, Quốc Khánh | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (bám sát sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
77 | STK.001925 | Nguyễn, Quốc Khánh | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (bám sát sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
78 | STK.001926 | Nguyễn, Quốc Khánh | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (bám sát sách giáo khoa kết nối tri thức với cuộc sống)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
79 | STK.001927 | Kiều Bắc | Văn Thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
80 | STK.001928 | Kiều Bắc | Văn Thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
81 | STK.001929 | Kiều Bắc | Văn Thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
82 | STK.001930 | Kiều Bắc | Văn Thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
83 | STK.001931 | Kiều Bắc | Văn tự sự, miêu tả lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
84 | STK.001932 | Kiều Bắc | Văn tự sự, miêu tả lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
85 | STK.001933 | Kiều Bắc | Văn tự sự, miêu tả lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
86 | STK.001934 | Lê Phương Liên | Những đoạn và bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
87 | STK.001935 | Lê Phương Liên | Những đoạn và bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
88 | STK.001936 | Lê Phương Liên | Những đoạn và bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
89 | STK.001937 | Lê Phương Liên | Những đoạn và bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
90 | STK.001938 | Lê Phương Liên | Những đoạn và bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
91 | STK.001939 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc: Dành cho học sinh THCS/ Phạm Ngọc Thắm s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
92 | STK.001940 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc: Dành cho học sinh THCS/ Phạm Ngọc Thắm s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
93 | STK.001941 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc: Dành cho học sinh THCS/ Phạm Ngọc Thắm s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
94 | STK.001942 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 9/ Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
95 | STK.001943 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 9/ Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
96 | STK.001944 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 9/ Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2016 |
97 | STK.001945 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 7/ Thái Quang Vinh | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
98 | STK.001946 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 7/ Thái Quang Vinh | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
99 | STK.001947 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 7/ Thái Quang Vinh | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
100 | STK.001948 | Thái Quang Vinh | Luyện viết văn hay 7/ Thái Quang Vinh | Nxb.Hải Phòng | 2016 |
101 | STK.001949 | Tạ, Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền chủ biên; Thái Thành Vinh,...[và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
102 | STK.001950 | Tạ, Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền chủ biên; Thái Thành Vinh,...[và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
103 | STK.001951 | Tạ, Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền chủ biên; Thái Thành Vinh,...[và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
104 | STK.001952 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 6: 15 phút, giữa kì, cuối kì. Dùng chung SGK Ngữ văn 6: Kết nối tri thức với cuộc sống - Chân trời sáng tạo - Cánh Diều/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
105 | STK.001953 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 6: 15 phút, giữa kì, cuối kì. Dùng chung SGK Ngữ văn 6: Kết nối tri thức với cuộc sống - Chân trời sáng tạo - Cánh Diều/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
106 | STK.001954 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 6: 15 phút, giữa kì, cuối kì. Dùng chung SGK Ngữ văn 6: Kết nối tri thức với cuộc sống - Chân trời sáng tạo - Cánh Diều/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
107 | STK.001955 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 6: 15 phút, giữa kì, cuối kì. Dùng chung SGK Ngữ văn 6: Kết nối tri thức với cuộc sống - Chân trời sáng tạo - Cánh Diều/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
108 | STK.001956 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
109 | STK.001957 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
110 | STK.001958 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
111 | STK.001959 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
112 | STK.001960 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
113 | STK.001961 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
114 | STK.001962 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
115 | STK.001963 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
116 | STK.001964 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
117 | STK.001965 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì : Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
118 | STK.001966 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì : Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
119 | STK.001967 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì : Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
120 | STK.001968 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì : Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
121 | STK.001969 | Lê Phương Liên | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
122 | STK.001970 | Lê Phương Liên | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
123 | STK.001971 | | Các dạng đề kiểm tra Ngữ văn 9: 1 tiết - học kì - cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Sư phạm | 2019 |
124 | STK.001972 | | Các dạng đề kiểm tra Ngữ văn 9: 1 tiết - học kì - cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Sư phạm | 2019 |
125 | STK.001973 | | Các dạng đề kiểm tra Ngữ văn 9: 1 tiết - học kì - cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Sư phạm | 2019 |
126 | STK.001974 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
127 | STK.001975 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
128 | STK.001976 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
129 | STK.001977 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
130 | STK.001978 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
131 | STK.001979 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
132 | STK.001980 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
133 | STK.001981 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
134 | STK.001982 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
135 | STK.001983 | Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.) | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
136 | STK.001984 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 6/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
137 | STK.001985 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 6/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
138 | STK.001986 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 6/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
139 | STK.001987 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 7/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
140 | STK.001988 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 7/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
141 | STK.001989 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 7/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
142 | STK.001990 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
143 | STK.001991 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
144 | STK.001992 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 8/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Hải Phòng | 2016 |
145 | STK.001993 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
146 | STK.001994 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
147 | STK.001995 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
148 | STK.001996 | | Những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
149 | STK.001997 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
150 | STK.001998 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
151 | STK.001999 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
152 | STK.002000 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
153 | STK.002001 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
154 | STK.002002 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
155 | STK.002003 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
156 | STK.002004 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
157 | STK.002005 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
158 | STK.002006 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đà Nẵng | 2004 |
159 | STK.002007 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đà Nẵng | 2004 |
160 | STK.002008 | | Rèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 phổ thông, chuyên/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Hải Phòng | 2017 |
161 | STK.002009 | | Rèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 phổ thông, chuyên/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Hải Phòng | 2017 |
162 | STK.002010 | | Rèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 phổ thông, chuyên/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Hải Phòng | 2017 |
163 | STK.002011 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 7: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Hải Phòng | 2016 |
164 | STK.002012 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 7: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Hải Phòng | 2016 |
165 | STK.002013 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 7: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Hải Phòng | 2016 |
166 | STK.002014 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 7: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Hải Phòng | 2016 |
167 | STK.002015 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 9: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
168 | STK.002016 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 9: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
169 | STK.002017 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 9: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
170 | STK.002018 | Thái Quang Vinh | Rèn luyện kỹ năng làm văn 9: Biên soan theo phiên bản mới/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Hạo Nhiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
171 | STK.002019 | Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình (Bs) | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình (Bs) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
172 | STK.002020 | Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình (Bs) | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình (Bs) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
173 | STK.002021 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6: Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
174 | STK.002022 | Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình (Bs) | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình (Bs) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
175 | STK.002023 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6: Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
176 | STK.002024 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6: Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
177 | STK.002025 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 6. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
178 | STK.002026 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 6. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
179 | STK.002027 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 6. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
180 | STK.002028 | Lê Anh Xuân (ch.b) | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn, Những bài làm văn có trong ngữ văn 6, những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
181 | STK.002029 | Lê Anh Xuân (ch.b) | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn, Những bài làm văn có trong ngữ văn 6, những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
182 | STK.002030 | Lê Anh Xuân (ch.b) | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 6: Kiến thức lí thuyết về văn, Những bài làm văn có trong ngữ văn 6, những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
183 | STK.002031 | Lê Anh Xuân chủ biên | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn, những bài làm văn có trong ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân chủ biên, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan,... | Đại học quốc gia Hà Nội | 2017 |
184 | STK.002032 | Lê Anh Xuân chủ biên | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn, những bài làm văn có trong ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân chủ biên, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan,... | Đại học quốc gia Hà Nội | 2017 |
185 | STK.002033 | Lê Anh Xuân chủ biên | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn, những bài làm văn có trong ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân chủ biên, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan,... | Đại học quốc gia Hà Nội | 2017 |
186 | STK.002034 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
187 | STK.002035 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
188 | STK.002036 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
189 | STK.002037 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
190 | STK.002038 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga (Bs và T.ch). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
191 | STK.002039 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga (Bs và T.ch). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
192 | STK.002040 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga (Bs và T.ch). T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
193 | STK.002041 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh, Phạm Quang Ái | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
194 | STK.002042 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh, Phạm Quang Ái | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
195 | STK.002043 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh, Phạm Quang Ái | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
196 | STK.002044 | Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b) | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Minh, Giang Khắc Bình.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
197 | STK.002047 | Lê Anh Xuân (ch.b) | Rèn Kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Bùi Thùy Linh,.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
198 | STK.002048 | Lê Anh Xuân (ch.b) | Rèn Kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Bùi Thùy Linh,.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
199 | STK.002049 | Lê Anh Xuân (ch.b) | Rèn Kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Bùi Thùy Linh,.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
200 | STK.002050 | An Miên | Kiến thức cơ bản ngữ văn 9/ An Miên, Lê Huân, Trí Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
201 | STK.002051 | An Miên | Kiến thức cơ bản ngữ văn 9/ An Miên, Lê Huân, Trí Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
202 | STK.002052 | An Miên | Kiến thức cơ bản ngữ văn 9/ An Miên, Lê Huân, Trí Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
203 | STK.002053 | | Hướng dẫn trả lởi câu hỏi ngữ văn lớp 9: Trả lời câu hỏi theo sách giáo khoa Ngữ văn 9 và luyện tập/ Nguyễn Thị Hoà, Nguyễn Văn Giới | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
204 | STK.002054 | | Hướng dẫn trả lởi câu hỏi ngữ văn lớp 9: Trả lời câu hỏi theo sách giáo khoa Ngữ văn 9 và luyện tập/ Nguyễn Thị Hoà, Nguyễn Văn Giới | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
205 | STK.002055 | Lê Xuân Soan | Ôn tập và kiểm tra ngữ văn 9: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông/ Lê Xuân Soan | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
206 | STK.002056 | Lê Xuân Soan | Ôn tập và kiểm tra ngữ văn 9: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông/ Lê Xuân Soan | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
207 | STK.002057 | Nguyễn Đức Hùng | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Lí thuyết làm văn và dàn bài; Các đề luyện tập/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
208 | STK.002058 | Nguyễn Đức Hùng | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Lí thuyết làm văn và dàn bài; Các đề luyện tập/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
209 | STK.002059 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
210 | STK.002060 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra ngữ văn 9: 1 tiết, học kì, cuối năm/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
211 | STK.002061 | Đoàn Thị Kim Nhung(ch.b) | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung(ch.b), Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
212 | STK.002062 | Đoàn Thị Kim Nhung(ch.b) | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung(ch.b), Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
213 | STK.002063 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung,... | Đà Nẵng | 2016 |
214 | STK.002064 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung,... | Đà Nẵng | 2016 |
215 | STK.002065 | | 100 đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở: Đề bài - Dàn ý - Bài văn/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Hương, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
216 | STK.002066 | | 100 đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở: Đề bài - Dàn ý - Bài văn/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Hương, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
217 | STK.002067 | | 100 đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở: Đề bài - Dàn ý - Bài văn/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Hương, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
218 | STK.002068 | | 207 đề và bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Nhà xuất bản đại học Sư phạm | 2017 |
219 | STK.002069 | | 207 đề và bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Nhà xuất bản đại học Sư phạm | 2017 |
220 | STK.002070 | | 207 đề và bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Nhà xuất bản đại học Sư phạm | 2017 |
221 | STK.002071 | | 207 đề và bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Nhà xuất bản đại học Sư phạm | 2017 |
222 | STK.002072 | | 207 đề và bài văn hay 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
223 | STK.002073 | | 207 đề và bài văn hay 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
224 | STK.002074 | | 207 đề và bài văn hay 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Ngô Lê Hương Giang, ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
225 | STK.002075 | | 162 bài văn chọn lọc 7/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi | Hải Phòng | 2016 |
226 | STK.002076 | | 162 bài văn chọn lọc 7/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi | Hải Phòng | 2016 |
227 | STK.002077 | | 162 bài văn chọn lọc 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
228 | STK.002078 | | 162 bài văn chọn lọc 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
229 | STK.002079 | | 162 bài văn chọn lọc 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
230 | STK.002080 | | 162 bài văn chọn lọc 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
231 | STK.002081 | | 166 bài làm văn chọn lọc 6/ Trần Quang Vinh ,Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
232 | STK.002082 | | 166 bài làm văn chọn lọc 6/ Trần Quang Vinh ,Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
233 | STK.002083 | | 166 bài làm văn chọn lọc 6/ Trần Quang Vinh ,Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
234 | STK.002084 | | 166 bài làm văn chọn lọc 6/ Trần Quang Vinh ,Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
235 | STK.002085 | | Tuyển tập 150 bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
236 | STK.002086 | | Tuyển tập 150 bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
237 | STK.002087 | | Tuyển tập 150 bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
238 | STK.002088 | | Tuyển tập 150 bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
239 | STK.002089 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 7: Sách hướng dẫn/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
240 | STK.002090 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 7: Sách hướng dẫn/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
241 | STK.002091 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 7: Sách hướng dẫn/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
242 | STK.002092 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 7: Sách hướng dẫn/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
243 | STK.002093 | | 100 bài làm văn hay lớp 9: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 9/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hồng Kiên, Hoàng Thị Tâm. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
244 | STK.002094 | | 100 bài làm văn hay lớp 9: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 9/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hồng Kiên, Hoàng Thị Tâm. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
245 | STK.002095 | | 100 bài làm văn hay lớp 9: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 9/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hồng Kiên, Hoàng Thị Tâm. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
246 | STK.002096 | | 100 bài làm văn hay lớp tám: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 8/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hồng Kiên, Hoàng Thị Tâm. | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
247 | STK.002097 | | 100 bài làm văn hay lớp tám: Bồi dưỡng cho học sinh trung bình, khá, giỏi tham khảo và làm tốt bài làm văn lớp 8/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hồng Kiên, Hoàng Thị Tâm. | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
248 | STK.002098 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
249 | STK.002099 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
250 | STK.002100 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
251 | STK.002101 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 7/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm | 2013 |
252 | STK.002102 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 7/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm | 2013 |
253 | STK.002103 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 7/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm | 2013 |
254 | STK.002104 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 7/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm | 2013 |
255 | STK.002105 | Thái Quang Vinh | 199 bài và đoạn văn hay 8/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
256 | STK.002106 | | 199 bài và đoạn văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm | 2017 |
257 | STK.002107 | | 199 bài và đoạn văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Đại học Sư phạm | 2017 |
258 | STK.002108 | | 125 bài văn hay lớp 6/ Đặng Lê Tuyết Trinh, Lê Thu Lan, Đinh Xuân Anh, Phan Thị Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
259 | STK.002111 | | 125 bài văn hay lớp 6/ Đặng Lê Tuyết Trinh, Lê Thu Lan, Đinh Xuân Anh, Phan Thị Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
260 | STK.002112 | | 125 bài văn hay lớp 7/ Phan Thị Nga, Lê Thu Lan, Đinh Xuân Anh, Đặng Lê Tuyết Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
261 | STK.002113 | | 125 bài văn hay lớp 7/ Phan Thị Nga, Lê Thu Lan, Đinh Xuân Anh, Đặng Lê Tuyết Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
262 | STK.002114 | | 125 bài văn hay lớp 7/ Phan Thị Nga, Lê Thu Lan, Đinh Xuân Anh, Đặng Lê Tuyết Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
263 | STK.002115 | Thái Thị Thủy Vân | 270 đề và bài văn 9: Những bài văn hay cấp II/ Thái Thị Thủy Vân, Thảo Bảo Mi, Lê Lương Tâm,... | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 |
264 | STK.002116 | Thái Thị Thủy Vân | 270 đề và bài văn 9: Những bài văn hay cấp II/ Thái Thị Thủy Vân, Thảo Bảo Mi, Lê Lương Tâm,... | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 |
265 | STK.002117 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 6: Những bài văn hay cấp II/ Thảo Bảo My; Thái Thủy Vân; Nguyễn Lan Thanh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
266 | STK.002118 | | 270 đề và bài văn 7: Những bài văn hay cấp II/ Thái Thủy Vân, Thảo bảo My, Lê Lương Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
267 | STK.002119 | Thái Thuỷ Văn | 270 đề và bài văn 8: Những bài văn hay cấp II/ Thái Thuỷ Văn, Thảo Bảo My, Lê Lương Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
268 | STK.002120 | | 207 đề và bài văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
269 | STK.002121 | | 162 đề và bài làm văn chọn lọc 6: Dùng để: Tự đọc và tự học. Ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học. Vươn lên học khá và học gỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
270 | STK.002122 | | 162 đề và bài làm văn chọn lọc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
271 | STK.002123 | | 207 đề và bài văn 8/ Tạ Thanh Sơn, Thái Thành vinh, Phạm Thị Minh Việt,... | Đại học quốc gia Hà Nội | 2015 |
272 | STK.002124 | | 199 đề và bài văn hay 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
273 | STK.002125 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
274 | STK.002126 | | 155 bài làm văn chọn lọc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Sư phạm | 2016 |
275 | STK.002127 | Nguyễn Bích Thuận | 450 câu trắc nghiệm ngữ văn 6: Đề và bài văn ôn thi THCS/ Nguễn Bích Thuận | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
276 | STK.002128 | Nguyễn Bích Thuận | 450 câu trắc nghiệm ngữ văn 9: Đề và bài văn ôn thi thcs/ Nguyễn Bích Thuận | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
277 | STK.002129 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6/ Thái Quang Vinh; Trần Thị Hoàng Cúc... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
278 | STK.002130 | | 150 bài văn hay 9: Trung học cơ sở/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên tuyển chọn và giới thiệu | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
279 | STK.002131 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2005 |
280 | STK.002132 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 6: Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo (bs) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
281 | STK.002133 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 6: Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo (bs) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
282 | STK.002134 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo biên soạn. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
283 | STK.002135 | | Học tốt ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
284 | STK.002136 | | Học tốt ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
285 | STK.002137 | | Học tốt ngữ văn 7: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân,... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
286 | STK.002138 | | Học tốt ngữ văn 7: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân,... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
287 | STK.002139 | | Học tốt ngữ văn 7: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân,... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
288 | STK.002140 | | Học tốt ngữ văn 8: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân,.... T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
289 | STK.002141 | | Học tốt ngữ văn 8: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân,.... T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
290 | STK.002142 | | Học tốt ngữ văn 8: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân,.... T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
291 | STK.002143 | | Học tốt ngữ văn 9: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, ... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
292 | STK.002144 | | Học tốt ngữ văn 9: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, ... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
293 | STK.002145 | | Học tốt ngữ văn 9: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, ... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
294 | STK.002146 | Thái Quang Vinh | Học tốt ngữ văn 9: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Vương Thị Kim Thanh,Thái Thủy Vân. T.1 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2017 |
295 | STK.002147 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.1 + T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
296 | STK.002148 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.1 + T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
297 | STK.002149 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 7: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.1 + T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
298 | STK.002150 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 7: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.1 + T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
299 | STK.002151 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 7: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.1 + T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
300 | STK.002152 | | Học tốt ngữ văn 8: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân,.... T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
301 | STK.002153 | | Học tốt ngữ văn 8: Theo chương trình giảm tải/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân,.... T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
302 | STK.002154 | | Học tốt ngữ văn 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Vương Thị Kim Thanh. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
303 | STK.002155 | Nguyễn Đức Hùng | Học tốt ngữ văn 7/ Nguyễn Đức Hùng. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
304 | STK.002156 | Nguyễn Đức Hùng | Học tốt ngữ văn 7/ Nguyễn Đức Hùng. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
305 | STK.002157 | | Học tốt ngữ văn 6/ Trần Công Tùng, Trần Văn Sáu. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
306 | STK.002158 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 9: Toàn tập/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.1 + T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
307 | STK.002159 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 7: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 7/ Hoàng Vân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
308 | STK.002160 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyến Thị Hương Lan, Ngô Thị Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
309 | STK.002161 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyến Thị Hương Lan, Ngô Thị Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
310 | STK.002162 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Hương Lan, Ngô Thị Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
311 | STK.002163 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Hương Lan, Ngô Thị Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
312 | STK.002164 | | Hướng dẫn học ngữ văn 7 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Hương Lan, Ngô Thị Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
313 | STK.002165 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
314 | STK.002166 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
315 | STK.002167 | | Hướng dẫn học ngữ văn 8 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
316 | STK.002168 | | Hướng dẫn học ngữ văn 9 Theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
317 | STK.002169 | | Hướng dẫn học ngữ văn 9 Theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
318 | STK.002170 | | Hướng dẫn học ngữ văn 9 Theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
319 | STK.002171 | | Học tốt ngữ văn 6/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
320 | STK.002172 | | Học tốt ngữ văn 6/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
321 | STK.002173 | | Học tốt ngữ văn 6/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
322 | STK.002174 | | Học tốt ngữ văn 6/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
323 | STK.002175 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
324 | STK.002176 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
325 | STK.002177 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
326 | STK.002178 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
327 | STK.002179 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
328 | STK.002180 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 7/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
329 | STK.002181 | | Học tốt ngữ văn 7/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
330 | STK.002182 | | Học tốt ngữ văn 7/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
331 | STK.002183 | | Học tốt ngữ văn 6/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
332 | STK.002184 | | Học tốt ngữ văn 8/ Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Huân.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
333 | STK.002185 | | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
334 | STK.002186 | Thái, Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
335 | STK.002187 | | Học tốt ngữ văn 9/ Thái Quang vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân,.... T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
336 | STK.002188 | Phạm Minh Diệu (ch.b.) | Học tốt ngữ văn 8/ Phạm Minh Diệu (ch.b.), Hồ Xuân Tuyên. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
337 | STK.002189 | Phạm Minh Diệu (ch.b.) | Học tốt ngữ văn 8/ Phạm Minh Diệu (ch.b.). T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
338 | STK.002190 | | Học tốt ngữ văn THCS 8: Dạy và học văn ở trường phổ thông/ Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.1+ 2 | Hải Phòng | 2004 |
339 | STK.002191 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
340 | STK.002192 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
341 | STK.002193 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
342 | STK.002194 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
343 | STK.002195 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
344 | STK.002196 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
345 | STK.002197 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
346 | STK.002198 | Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Thị Ngọc Thuý. T.1 | Giáo dục | 2021 |
347 | STK.002199 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
348 | STK.002200 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
349 | STK.002201 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
350 | STK.002202 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
351 | STK.002203 | Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập Ngữ văn 7: Sách bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền.... T.1 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
352 | STK.002204 | Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
353 | STK.002205 | Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
354 | STK.002206 | Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
355 | STK.002207 | Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
356 | STK.002208 | Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.) | Bài tập Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
357 | STK.002209 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
358 | STK.002210 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
359 | STK.002211 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
360 | STK.002212 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
361 | STK.002213 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
362 | STK.002214 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
363 | STK.002215 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
364 | STK.002216 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Gáo dục | 2007 |
365 | STK.002217 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
366 | STK.002218 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
367 | STK.002219 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
368 | STK.002220 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
369 | STK.002221 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
370 | STK.002222 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
371 | STK.002223 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
372 | STK.002224 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : môn Ngữ Văn: Môn Ngữ Văn | Nxb. Giáo dục | 2007 |
373 | STK.002225 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn ngữ văn: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Ngọc,... | Giáo dục | 2002 |
374 | STK.002226 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn ngữ văn: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng | Giáo dục | 2004 |
375 | STK.002227 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn ngữ văn: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng | Giáo dục | 2004 |
376 | STK.002228 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2007 |
377 | STK.002229 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2007 |
378 | STK.002230 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2007 |
379 | STK.002231 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2007 |
380 | STK.002232 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2007 |
381 | STK.002233 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
382 | STK.002234 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
383 | STK.002235 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
384 | STK.002236 | Lê Thanh Thông | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.2 | Giáo dục | 2006 |
385 | STK.002237 | | Luyện tập ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
386 | STK.002238 | | Luyện tập ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
387 | STK.002239 | | Luyện tập ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
388 | STK.002242 | Phạm Ngọc Thắm (B.s) | Tự học và nâng cao kiến thức tập làm văn 9: Biên soạn theo chương trình mớ của BGD và ĐT/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
389 | STK.002243 | Phạm Ngọc Thắm (B.s) | Tự học và nâng cao kiến thức tập làm văn 9: Biên soạn theo chương trình mớ của BGD và ĐT/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
390 | STK.002244 | Đỗ Thị Minh Dung | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung | Giáo dục | 2016 |
391 | STK.002245 | Đỗ Thị Minh Dung | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung | Giáo dục | 2016 |
392 | STK.002246 | Hoàng Thúy Mai | Kiến thức cơ bản và nâng cao làm văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của bộ Giáo dục và đào tạo/ Hoàng Thúy Mai | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
393 | STK.002247 | Hoàng Thúy Mai | Kiến thức cơ bản và nâng cao làm văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của bộ Giáo dục và đào tạo/ Hoàng Thúy Mai | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
394 | STK.002248 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2002 |
395 | STK.002249 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2002 |
396 | STK.002250 | | Luyện tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
397 | STK.002251 | | Luyện tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
398 | STK.002252 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
399 | STK.002253 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
400 | STK.002254 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2003 |
401 | STK.002255 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2003 |
402 | STK.002256 | Đỗ Ngọc Thống (ch.b.) | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
403 | STK.002257 | Đỗ Ngọc Thống (ch.b.) | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
404 | STK.002258 | Vũ Băng Tú | Dàn bài tập làm văn lớp 9: Theo SGK ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2006 |
405 | STK.002259 | Vũ Băng Tú | Dàn bài tập làm văn lớp 9: Theo SGK ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2006 |
406 | STK.002260 | Vũ Băng Tú | Dàn bài tập làm văn lớp 9: Theo SGK ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2006 |
407 | STK.002261 | | Ôn tập ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng... | Giáo dục | 2005 |
408 | STK.002262 | | Ôn tập ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng... | Giáo dục | 2005 |
409 | STK.002263 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2004 |
410 | STK.002264 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2004 |
411 | STK.002265 | Vũ Nho (ch.b.) | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
412 | STK.002266 | Vũ Nho (ch.b.) | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
413 | STK.002267 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
414 | STK.002268 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
415 | STK.002269 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
416 | STK.002270 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
417 | STK.002271 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
418 | STK.002272 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
419 | STK.002273 | Phạm Ngọc Thắm | Đến với văn tiêu biểu trung học cơ sở: Dùng cho học sinh trung bình, khá và giỏi/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
420 | STK.002274 | Phạm Ngọc Thắm | Đến với văn tiêu biểu trung học cơ sở: Dùng cho học sinh trung bình, khá và giỏi/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
421 | STK.002275 | Trương Dĩnh | Thực hành ngữ văn THCS 7: Luyện giải câu hỏi và bài tập ngữ văn 7/ Trương Dĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
422 | STK.002276 | Trương Dĩnh | Thực hành ngữ văn THCS 7: Luyện giải câu hỏi và bài tập ngữ văn 7/ Trương Dĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
423 | STK.002277 | Cù Đình Tú | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú | Giáo dục | 2002 |
424 | STK.002278 | Cù Đình Tú | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú | Giáo dục | 2002 |
425 | STK.002279 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
426 | STK.002280 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
427 | STK.002281 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Hà Nội | 2004 |
428 | STK.002282 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Hà Nội | 2004 |
429 | STK.002283 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường chủ biên, Hoàng Dân. T.1 | Hà Nội | 2005 |
430 | STK.002284 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2005 |
431 | STK.002285 | | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2002 |
432 | STK.002286 | | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2002 |
433 | STK.002287 | | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2002 |
434 | STK.002288 | Vũ Nho (ch.b.) | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 6/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2004 |
435 | STK.002289 | Vũ Nho (ch.b.) | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 6/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2004 |
436 | STK.002290 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức đọc văn - tiếng việt - làm văn 8: Biên soạn theo chương trình Của BGD và ĐT/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
437 | STK.002291 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức đọc văn - Tiếng Việt - Tập làm văn 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm. T.2 | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2010 |
438 | STK.002292 | | Bổ trợ kiến thức ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình phân ban mới của BGD và ĐT/ Nguyễn Thị Hoa, Lê Thị Tâm Hảo, Phạm Thị Loan. T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
439 | STK.002293 | | Bổ trợ kiến thức ngữ văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Phương Dung. T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
440 | STK.002294 | Trần Thị Thành (ch.b) | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 9 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2016 |
441 | STK.002295 | | Bồi dưỡng làm văn hay trung học cơ sở 6/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đà Nẵng | 2004 |
442 | STK.002296 | | Bồi dưỡng làm văn hay trung học cơ sở 8/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
443 | STK.002297 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên. T.1 + T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
444 | STK.002298 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
445 | STK.002299 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
446 | STK.002300 | Hoàng Phương | Những bài làm văn mẫu 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Hoàng Phương, Hoàng Xuân biên soạn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
447 | STK.002301 | Trần Văn Sáu | Những bài văn mẫu 6/ Trần Văn Sáu | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
448 | STK.002302 | | Những bài văn mẫu 8/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên | Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
449 | STK.002303 | Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn tiêu biểu: Biểu cảm nghị luận/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
450 | STK.002304 | Tạ Đức Hiền (ch.b.) | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội:44 bài; Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
451 | STK.002305 | Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn tiêu biểu: Tự sự và miêu tả/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
452 | STK.002306 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 7: Đầy đủ - Rõ ràng - Dễ hiểu/ Nguyễn Thị Ngọc Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
453 | STK.002307 | Lương Duy Cán (Bs) | Những bài tập làm văn 6: Kiến thức cơ bản ngữ văn trung học cơ sở/ Lương Duy Cán (Bs) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
454 | STK.002308 | | Rèn kĩ năng làm văn tự sự và miêu tả 6: Theo chương trình ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
455 | STK.002309 | Phạm, Xuân Lan | Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Xuân Lan. T.1+ T.2 | Đồng Nai | 2012 |
456 | STK.002310 | Đặng Thị Ngọc Phượng | Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học sư phạm | 2009 |
457 | STK.002311 | Thái Quang Vinh | Mở rộng và nâng cao Ngữ văn 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thái Bảo Mi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
458 | STK.002312 | Lê Phương Liên | Dàn bài tập làm văn 7/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
459 | STK.002313 | Tạ Đức Hiền | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 8/ Tạ Đức Hiền chủ biên(ch.b), Lê Bảo Châu, Lê Thanh Hải, Thái Thanh Vân,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
460 | STK.002314 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2004 |
461 | STK.002315 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
462 | STK.002316 | Đỗ Ngọc Thống (ch.b) | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2005 |
463 | STK.002317 | Lê Xuân Soan | Thiết kế bài dạy Ngữ Văn 9: Theo chương trình sách giáo khoa mới của BGD và ĐT/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền (bs). T.2 | Thanh niên | 2005 |
464 | STK.002318 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2003 |
465 | STK.002319 | Trần Đình Chung | Thiết kế hệ thống câu hỏi Ngữ văn 6/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2003 |
466 | STK.002320 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của BGD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
467 | STK.002321 | Đỗ Ngọc Thống (ch.b) | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
468 | STK.002322 | Nguyễn Văn Long (ch.b) | Ôn tập ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2005 |
469 | STK.002323 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 8: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sgk/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2004 |
470 | STK.002324 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
471 | STK.002738 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) : Môn vật lí: Môn Ngữ văn/ Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga, ... | Giáo dục | 2007 |
472 | STK.002739 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) : Môn vật lí: Môn Ngữ văn/ Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga, ... | Giáo dục | 2007 |