1 | STK.000001 | Nguyễn Quý Thảo, Nguyễn Hải Châu, ... | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn mĩ thuật: Quyển 2/ Ngô Trần Ái | Giáo dục | 2007 |
2 | STK.000002 | Nguyễn Quý Thảo, Nguyễn Hải Châu, ... | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở : Môn mĩ thuật/ Nguyễn Quý Thảo ( tổng biên tập ) | Nxb. Giáo dục | 2007 |
3 | STK.000003 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Nxb. Giáo dục | 2008 |
4 | STK.000564 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | STK.000565 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | STK.000566 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | STK.000567 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | STK.000568 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | STK.000569 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | STK.000570 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | STK.000571 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | STK.000572 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | STK.000573 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b.), Phạm Duy Anh, Đoàn Thị Mỹ Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | STK.000595 | Phạm Văn Tuyến (T.ch.b) | Vở thực hành mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | STK.000596 | Phạm Văn Tuyến (T.ch.b) | Vở thực hành mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | STK.000597 | Phạm Văn Tuyến (T.ch.b) | Vở thực hành mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | STK.000598 | Phạm Văn Tuyến (T.ch.b) | Vở thực hành mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | STK.000599 | Phạm Văn Tuyến (T.ch.b) | Vở thực hành mĩ thuật 7/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mỵ | Đại học Sư phạm | 2022 |