1 | STK.000078 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2 | STK.000274 | `Ths. Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện Lịch Sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến năm 1858 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
3 | STK.000275 | `Ths. Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện Lịch Sử Việt Nam: Từ năm 1858 đến năm 1975 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
4 | STK.000276 | Lê Trung Dũng | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX (1901-1945)/ B.s: Lê Trung Dũng (ch.b), Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương.. | Giáo dục | 2001 |
5 | STK.000277 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh, Mai Thúy Bảo Hạnh | Đại học Sư phạm | 2009 |
6 | STK.000278 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra lịch sử 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2013 |
7 | STK.000279 | Đoàn Công Tương | Ôn tập kiểm tra lịch sử 8: Trung học cơ sở; Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | Nxb. Đà nẵng | 2004 |
8 | STK.000280 | Ths. Tạ Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
9 | STK.000281 | Ths. Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch Sử 8: Trung học cơ sở | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
10 | STK.000282 | Nguyễn Phương Thảo | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử 6: Biên soạn theo chương trình mới của BGD & ĐT | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
11 | STK.000283 | Nguyễn Ngọc Đạo | 54 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình của BGD và ĐT | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
12 | STK.000284 | Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
13 | STK.000285 | Đoàn Công Trương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 9/ Đoàn Công Trương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
14 | STK.000286 | Nguyễn Đình Lễ, Đặng Văn Hồ,.. | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập trong sách giáo khoa Lịch sử lớp 9/ Nguyễn Đình Lễ, Đặng Văn Hồ, Nguyễn Văn Đằng... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
15 | STK.000287 | Nguyễn Văn Sơn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8 | Đại học Sư phạm | 2004 |
16 | STK.000288 | Huỳnh Công Minh | Thực hành lịch sử 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc... | Giáo dục | 2005 |
17 | STK.000289 | Lê Ngọc Thu | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn lịch sử lớp 6: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Lê Ngọc Thu, Nguyễn Hữu Chí | Giáo dục | 2003 |
18 | STK.000290 | Nguyễn Thị Côi; Nguyễn Xuân Minh | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
19 | STK.000291 | Nguyễn Thị Côi; Nguyễn Xuân Minh | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
20 | STK.000292 | Nguyễn Thị Côi; Nguyễn Xuân Minh | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
21 | STK.000293 | Nghiêm Đình Vỹ (ch.b) | Tư liệu lịch sử 7: Tuyển chọn và biên soạn/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2005 |
22 | STK.000294 | Phan Ngọc Liên | Tư liệu lịch sử 8: Tuyển chọn và biên soạn/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
23 | STK.000295 | Phan Ngọc Liên | Tư liệu lịch sử 8: Tuyển chọn và biên soạn/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
24 | STK.000296 | Nguyễn Quốc Hùng | Tư liệu lịch sử 9/ Nguyễn Quốc Hùng chủ biên; Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2006 |
25 | STK.000297 | Nguyễn Quốc Hùng | Tư liệu lịch sử 9/ Nguyễn Quốc Hùng chủ biên; Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2006 |
26 | STK.000298 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở môn Lịch sử/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
27 | STK.000299 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở môn Lịch sử/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
28 | STK.000300 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
29 | STK.000302 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2008 |
30 | STK.000303 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2008 |
31 | STK.000304 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Hà Nội | 2005 |
32 | STK.000305 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.2 | Hà Nội | 2005 |
33 | STK.000306 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
34 | STK.000307 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
35 | STK.000308 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
36 | STK.000309 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
37 | STK.000310 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
38 | STK.000311 | Nguyễn Hữu Thời | Luyện tập Lịch sử 7 | Nxb. Giáo dục | 2005 |
39 | STK.000312 | Nguyễn Hữu Thời | Luyện tập Lịch sử 7 | Nxb. Giáo dục | 2005 |
40 | STK.000313 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
41 | STK.000314 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
42 | STK.000315 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
43 | STK.000316 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
44 | STK.000317 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
45 | STK.000318 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
46 | STK.000319 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
47 | STK.000320 | Đỗ Thị Bích Liên | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7/ Trương Ngọc Thơi. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
48 | STK.000321 | Đỗ Thị Bích Liên | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7/ Trương Ngọc Thơi. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
49 | STK.000322 | Trương Đức Giáp; Nguyễn Thanh Lường | Vui học lịch sử 6/ Trương Đức Giáp, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2009 |
50 | STK.000323 | Trương Đức Giáp; Nguyễn Thanh Lường | Vui học lịch sử 6/ Trương Đức Giáp, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2009 |
51 | STK.000324 | Phương Thảo; Ngọc Đạo | Học tốt Lịch sử 6 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
52 | STK.000325 | Phương Thảo; Ngọc Đạo | Học tốt Lịch sử 6 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
53 | STK.000326 | Tạ Thị Thuý Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
54 | STK.000327 | Tạ Thị Thuý Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
55 | STK.000328 | Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2013 |
56 | STK.000329 | Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2013 |
57 | STK.000339 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
58 | STK.000340 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
59 | STK.000341 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
60 | STK.000342 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
61 | STK.000343 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
62 | STK.000344 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
63 | STK.000345 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2015 |
64 | STK.000346 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thúy Anh | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2016 |
65 | STK.000347 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thúy Anh | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2016 |
66 | STK.000348 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thúy Anh | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2016 |
67 | STK.000349 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 8/ Đoàn công Tương | Giáo dục | 2010 |
68 | STK.000350 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 8/ Đoàn công Tương | Giáo dục | 2010 |
69 | STK.000351 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
70 | STK.000352 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
71 | STK.000353 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
72 | STK.000354 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
73 | STK.000355 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
74 | STK.000356 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
75 | STK.000357 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb.Hải Phòng | 2021 |
76 | STK.000358 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb.Hải Phòng | 2021 |
77 | STK.000359 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb.Hải Phòng | 2021 |
78 | STK.000360 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb.Hải Phòng | 2021 |
79 | STK.000361 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb.Hải Phòng | 2021 |
80 | STK.000362 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8: Theo chương trình giảm tải/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
81 | STK.000363 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8: Theo chương trình giảm tải/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
82 | STK.000364 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Văn Đằng (ch.b.), Phạm Kim Oanh, Đặng Thuý Quỳnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
83 | STK.000365 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Văn Đằng (ch.b.), Phạm Kim Oanh, Đặng Thuý Quỳnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
84 | STK.000366 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Văn Đằng (ch.b.), Phạm Kim Oanh, Đặng Thuý Quỳnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
85 | STK.000367 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6: Theo chương trình giảm tải/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm | 2016 |
86 | STK.000368 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6: Theo chương trình giảm tải/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm | 2016 |
87 | STK.000369 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6: Theo chương trình giảm tải/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm | 2016 |
88 | STK.000370 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6: Theo chương trình giảm tải/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm | 2016 |
89 | STK.000371 | Ts. Nguyễn Anh Dũng | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 6/ Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
90 | STK.000372 | Ts. Nguyễn Anh Dũng | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 6/ Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
91 | STK.000373 | Đoàn Công Tương | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
92 | STK.000374 | Đoàn Công Tương | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
93 | STK.000375 | Đoàn Công Tương | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
94 | STK.000376 | Đoàn Công Tương | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
95 | STK.000377 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử Trung học cơ sở 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
96 | STK.000378 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử Trung học cơ sở 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
97 | STK.000379 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử Trung học cơ sở 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn công Tương. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
98 | STK.000380 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi ôn tập lịch sử 9: Ôn tập và kiểm tra lịch sử THCS/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
99 | STK.000381 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi ôn tập lịch sử 9: Ôn tập và kiểm tra lịch sử THCS/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
100 | STK.000382 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi ôn tập lịch sử 9: Ôn tập và kiểm tra lịch sử THCS/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
101 | STK.000383 | Đoàn Công Tương | Trắc nghiệm lịch sử Trung học cơ sở 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
102 | STK.000384 | Đoàn Công Tương | Trắc nghiệm lịch sử Trung học cơ sở 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
103 | STK.000385 | Đoàn Công Tương | Trắc nghiệm lịch sử Trung học cơ sở 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
104 | STK.000386 | Lê Xuân Sáu | Vở bài tập lịch sử 6/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
105 | STK.000387 | Lê Xuân Sáu | Vở bài tập lịch sử 6/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
106 | STK.000388 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử Trung học cơ sở 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
107 | STK.000389 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử Trung học cơ sở 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
108 | STK.000390 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử Trung học cơ sở 7: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
109 | STK.000391 | Đoàn Công Tương | Bài tập nâng cao lịch sử Trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Đồng Nai | 2005 |
110 | STK.000392 | Đoàn Công Tương | Bài tập nâng cao lịch sử Trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Đồng Nai | 2005 |
111 | STK.000393 | Đoàn Công Tương | Bài tập nâng cao lịch sử Trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Đồng Nai | 2005 |
112 | STK.000394 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 8/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
113 | STK.000395 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 8/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
114 | STK.000396 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 8/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
115 | STK.000397 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 8/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
116 | STK.000398 | Nguyễn Phương Thảo | Các dạng bài tập trắc nghiệm lịch sử 8: Biên soạn thoe chương trình của BGD và ĐT/ Nguyễn Phương Thảo | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
117 | STK.000399 | Nguyễn Phương Thảo | Các dạng bài tập trắc nghiệm lịch sử 8: Biên soạn thoe chương trình của BGD và ĐT/ Nguyễn Phương Thảo | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
118 | STK.000400 | Tạ Thị Thúy Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
119 | STK.000401 | Tạ Thị Thúy Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
120 | STK.000402 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
121 | STK.000403 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
122 | STK.000404 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
123 | STK.000405 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |