1 | STK.000743 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 9: Rèn luyện kĩ năng giải toán hóa học, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Ngô Ngọc An | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
2 | STK.000744 | Ngô Ngọc An | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
3 | STK.000745 | Phạm Tuấn Hùng (ch.b) | Bồi dưỡng hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng (ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2016 |
4 | STK.000746 | Nguyễn Đình Độ | 27 đề kiểm tra trắc nghiệm Hóa Học 9: Biên soạn theo chương trình và Sách giáo khoa mới dành cho phụ huynh, học sinh và giáo viên/ Nguyễn Đình Độ | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
5 | STK.000747 | Nguyễn Hữu Thạc | 400 bài tập hoá học trung học cơ sở: Theo chương trình và SgK mới/ Nguyễn Hữu Thạc | Giáo dục | 2005 |
6 | STK.000748 | Huỳnh Bé | Rèn kỹ năng giải bài tập hóa học 9 trung học cơ sở/ Huỳnh Bé (Nguyễn Vịnh) cử nhân giáo khoa hóa học | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
7 | STK.000749 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hoá học THCS 8/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
8 | STK.000750 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 250 Bài tập hóa học 8/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2004 |
9 | STK.000751 | Thái Huỳnh Nga | Học tốt Hóa học 9/ Thái Huỳnh Nga | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
10 | STK.000752 | Hà Đình Cẩn | Kiến thức cơ bản hóa học trung học cơ sở 9: Hà Đinh Cẩn, Lê Văn Đăng | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
11 | STK.000753 | Trần Trung Ninh | Hướng dẫn giải bài tập Hoá học 9/ Trần Trung Ninh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
12 | STK.000754 | Lê Đình Nguyên | Ôn tập và kiểm tra hóa học trung học cơ sở 9: Theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Lê Đình Nguyên | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2005 |
13 | STK.000755 | Lê Thanh Xuân | 500 bài tập trắc nghiệm hoá học 12/ Lê Thanh Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
14 | STK.000756 | Lê Thị Hạnh Dung | Giải bài tập hoá học 8/ Lê Thị Hạnh Dung | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
15 | STK.000757 | Ts. Nguyễn Thanh Khuyến | Phương pháp giải toán hóa vô cơ: Bồi dưỡng học sinh 11,12 giỏi hóa ; Luyện thi tú tài , cao đẳng , đại học/ Biên soạn theo chương trình của BGD và ĐT | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
16 | STK.000758 | Ths. Lê Thanh Hải | Luyện theo cấu trúc của BGD - ĐT Hóa vô cơ/ Ths. Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
17 | STK.000759 | Phạm Đức Bình | Phân loại và hướng dẫn giải Hóa học các lớp 8,9,10,11,12: Biên soạn theo chương trình của BGD và ĐT/ Lê Đức Bình, Lê Thị Tâm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
18 | STK.000760 | Thế Trường | Hóa học các câu chuyện lí thú/ Thế Trường | Giáo dục | 2004 |
19 | STK.000761 | Đỗ Thị Lâm | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2004 |
20 | STK.000762 | Đinh Thị Hồng | Hướng dẫn làm bài tập Hóa học 9/ Đinh Thị Hồng | Giáo dục | 2005 |
21 | STK.000763 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập nâng cao hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2004 |
22 | STK.000764 | Nguyễn Văn Thoại | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2005 |
23 | STK.000765 | Nguyễn Văn Thoại | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2005 |
24 | STK.000766 | Cao Cự Giác (ch.b) | Thiết kế bài giảng hóa học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
25 | STK.000767 | Cao Cự Giác (ch.b) | Thiết kế bài giảng hóa học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
26 | STK.000768 | Cao Thị Thặng ( ch.b) | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
27 | STK.000769 | Cao Thị Thặng ( ch.b) | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
28 | STK.000770 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn hoá học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
29 | STK.000771 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn hoá học/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
30 | STK.000772 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác ch.b, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
31 | STK.000773 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác ch.b, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
32 | STK.000774 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hóa học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác ch.b, Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
33 | STK.000775 | Vũ Anh Tuấn | Thực hành thí nghiệm Hoá học 8/ Nguyễn Phú Tuấn, Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Thúy | Giáo dục | 2005 |
34 | STK.000776 | Vũ Anh Tuấn | Thực hành thí nghiệm Hoá học 8/ Nguyễn Phú Tuấn, Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Thúy | Giáo dục | 2005 |
35 | STK.000777 | Vũ Anh Tuấn | Thực hành thí nghiệm Hoá học 8/ Nguyễn Phú Tuấn, Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Thúy | Giáo dục | 2005 |
36 | STK.000778 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8: Trung học cơ sở/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
37 | STK.000779 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8: Trung học cơ sở/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
38 | STK.000780 | Đặng Xuân Thư (ch.b) | Ôn tập hoá học 9/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2005 |
39 | STK.000781 | Đặng Xuân Thư (ch.b) | Ôn tập hoá học 9/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2005 |
40 | STK.000782 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2007 |
41 | STK.000783 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2007 |
42 | STK.000784 | Ngô Thúy Nga, Lê Đăng Khoa | Hoá học nâng cao 9/ Ngô Thuý Nga, Lê Đăng Khoa | Đã Nẵng | 2005 |
43 | STK.000785 | Ngô Thúy Nga, Lê Đăng Khoa | Hoá học nâng cao 9/ Ngô Thuý Nga, Lê Đăng Khoa | Đã Nẵng | 2005 |
44 | STK.000786 | Lê Thanh Xuân (ch.b) | Bài tập hoá học 9/ Lê Thanh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2010 |
45 | STK.000787 | Lê Thanh Xuân (ch.b) | Bài tập hoá học 9/ Lê Thanh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2010 |
46 | STK.000788 | Lê Đình Nguyên | Ôn tập hóa học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Chuyên đề bồi dưỡng hóa học THCS. Lê Đình Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
47 | STK.000789 | Lê Đình Nguyên | Ôn tập hóa học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Chuyên đề bồi dưỡng hóa học THCS. Lê Đình Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
48 | STK.000790 | Lê Đình Nguyên | Ôn tập hóa học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Chuyên đề bồi dưỡng hóa học THCS. Lê Đình Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
49 | STK.000791 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Dùng cho giáo viên; dùng cho học sinh khá giỏi/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Đà Nẵng | 2005 |
50 | STK.000792 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Dùng cho giáo viên; dùng cho học sinh khá giỏi/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Đà Nẵng | 2005 |
51 | STK.000793 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và Sách giáo khoa mới/ Chuyên đề Hóa THCS. Ngô Ngọc An | Tổng hợp | 2006 |
52 | STK.000794 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và Sách giáo khoa mới/ Chuyên đề Hóa THCS. Ngô Ngọc An | Tổng hợp | 2006 |
53 | STK.000795 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và Sách giáo khoa mới/ Chuyên đề Hóa THCS. Ngô Ngọc An | Tổng hợp | 2006 |
54 | STK.000796 | Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân | Kiến thức cơ bản hoá 8: Biên soạn theo chương trình đổi mới/ Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
55 | STK.000797 | Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân | Kiến thức cơ bản hoá 8: Biên soạn theo chương trình đổi mới/ Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
56 | STK.000798 | Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân | Kiến thức cơ bản hoá 8: Biên soạn theo chương trình đổi mới/ Khánh Vinh, Nguyễn Văn Thân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
57 | STK.000799 | Huỳnh Bé | Rèn kỹ năng giải bài tập hóa học 9 trung học cơ sở/ Huỳnh Bé (Nguyễn Vịnh) cử nhân giáo khoa hóa học | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
58 | STK.000800 | Huỳnh Bé | Rèn kỹ năng giải bài tập hóa học 9 trung học cơ sở/ Huỳnh Bé (Nguyễn Vịnh) cử nhân giáo khoa hóa học | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
59 | STK.000801 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
60 | STK.000802 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
61 | STK.000803 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
62 | STK.000804 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
63 | STK.000805 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
64 | STK.000806 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học THCS 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
65 | STK.000807 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học THCS 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
66 | STK.000808 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học THCS 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
67 | STK.000809 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học THCS 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
68 | STK.000810 | Nguyễn Phú Tuấn | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
69 | STK.000811 | Nguyễn Phú Tuấn | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
70 | STK.000812 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
71 | STK.000813 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
72 | STK.000814 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
73 | STK.000815 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
74 | STK.000816 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
75 | STK.000817 | Trần Trung Ninh | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
76 | STK.000818 | Trần Trung Ninh | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
77 | STK.000819 | Trần Trung Ninh | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
78 | STK.000820 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh đề kiểm tra hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
79 | STK.000821 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh đề kiểm tra hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
80 | STK.000822 | Trần Trung Ninh | 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học chọn lọc 8/ Trần Trung Ninh, Hoàng Hữu Mạnh, Phạm Ngọc Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
81 | STK.000823 | Trần Trung Ninh | 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học chọn lọc 8/ Trần Trung Ninh, Hoàng Hữu Mạnh, Phạm Ngọc Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
82 | STK.000824 | Trần Trung Ninh | 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học chọn lọc 8/ Trần Trung Ninh, Hoàng Hữu Mạnh, Phạm Ngọc Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
83 | STK.000825 | Trần Trung Ninh | 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học chọn lọc 8/ Trần Trung Ninh, Hoàng Hữu Mạnh, Phạm Ngọc Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
84 | STK.000826 | Hà Đình Cẩn | Kiến thức cơ bản hóa học 9: Hà Đinh Cẩn, Lê Văn Đăng | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
85 | STK.000827 | Hà Đình Cẩn | Kiến thức cơ bản hóa học 9: Hà Đinh Cẩn, Lê Văn Đăng | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
86 | STK.000828 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 8/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |
87 | STK.000829 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 8/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |
88 | STK.000830 | Trần Trung Ninh | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
89 | STK.000831 | Trần Trung Ninh | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
90 | STK.000832 | Trần Trung Ninh | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
91 | STK.000833 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
92 | STK.000834 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
93 | STK.000835 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
94 | STK.000836 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi ;Luyện thi tốt nghiệp THCS và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
95 | STK.000837 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi ;Luyện thi tốt nghiệp THCS và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
96 | STK.000838 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi ;Luyện thi tốt nghiệp THCS và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
97 | STK.000839 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi ;Luyện thi tốt nghiệp THCS và lớp 10/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
98 | STK.000840 | Lê Đình Nguyên | 500 bài tập hóa học trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Luyện thi vào lớp 10 PT - chuyên/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn,Hoàng Tấn Bửu | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
99 | STK.000841 | Lê Đình Nguyên | 500 bài tập hóa học trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Luyện thi vào lớp 10 PT - chuyên/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn,Hoàng Tấn Bửu | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
100 | STK.000842 | Lê Đình Nguyên | 500 bài tập hóa học trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Luyện thi vào lớp 10 PT - chuyên/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn,Hoàng Tấn Bửu | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
101 | STK.000843 | | Bồi dưỡng năng lực tự học hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nhóm giáo viên Thăng Long | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
102 | STK.000844 | | Bồi dưỡng năng lực tự học hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nhóm giáo viên Thăng Long | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
103 | STK.000845 | | Bồi dưỡng năng lực tự học hoá học 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nhóm giáo viên Thăng Long | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
104 | STK.000846 | Cao Cự Giác | Kĩ năng giải nhanh bài tập Hoá học thi vào lớp 10 chuyên Hoá/ Cao Cự Giác | Đại học Sư phạm | 2019 |
105 | STK.000847 | Cao Cự Giác | Kĩ năng giải nhanh bài tập Hoá học thi vào lớp 10 chuyên Hoá/ Cao Cự Giác | Đại học Sư phạm | 2019 |
106 | STK.000848 | Cao Cự Giác | Kĩ năng giải nhanh bài tập Hoá học thi vào lớp 10 chuyên Hoá/ Cao Cự Giác | Đại học Sư phạm | 2019 |
107 | STK.000849 | Ngô Ngọc An | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
108 | STK.000850 | Ngô Ngọc An | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
109 | STK.000851 | Nguyễn Xuân Trường | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
110 | STK.000852 | Nguyễn Xuân Trường | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
111 | STK.000853 | Nguyễn Xuân Trường | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
112 | STK.000854 | Võ Đại Mau | Học tốt hoá học 9: Tóm tắt kiến thức. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm,bồi dưỡng học sinh giỏi. Thi vào lớp 10 chuyên hóa/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
113 | STK.000855 | Võ Đại Mau | Học tốt hoá học 9: Tóm tắt kiến thức. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm,bồi dưỡng học sinh giỏi. Thi vào lớp 10 chuyên hóa/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
114 | STK.000856 | Võ Đại Mau | Học tốt hoá học 9: Tóm tắt kiến thức. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm,bồi dưỡng học sinh giỏi. Thi vào lớp 10 chuyên hóa/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
115 | STK.000857 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2016 |
116 | STK.000858 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2016 |
117 | STK.000859 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2016 |
118 | STK.000860 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh đề kiểm tra hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
119 | STK.000861 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh đề kiểm tra hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
120 | STK.000862 | Nguyễn Xuân Trường | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
121 | STK.000863 | Nguyễn Xuân Trường | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
122 | STK.000864 | Nguyễn Xuân Trường | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
123 | STK.000865 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở: Dành cho học sinh lớp 8, 9/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
124 | STK.000866 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở: Dành cho học sinh lớp 8, 9/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
125 | STK.000867 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở: Dành cho học sinh lớp 8, 9/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
126 | STK.000868 | Cao Cự Giác | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
127 | STK.000869 | Cao Cự Giác | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
128 | STK.000870 | Cao Cự Giác | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
129 | STK.000871 | Huỳnh Văn Út | Giải bằng nhiều cách các bài toán hóa học 8: Chuyên đề bồi dưỡng hóa học thcs | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
130 | STK.000872 | Huỳnh Văn Út | Giải bằng nhiều cách các bài toán hóa học 8: Chuyên đề bồi dưỡng hóa học thcs | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
131 | STK.000873 | Huỳnh Văn Út | Giải bằng nhiều cách các bài toán hóa học 8: Chuyên đề bồi dưỡng hóa học thcs | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
132 | STK.000874 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 8: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Lê Đình Nguyên | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2017 |
133 | STK.000875 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 8: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải/ Lê Đình Nguyên | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2017 |
134 | STK.000876 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Hóa Học 9: Bồi dưỡng học sinh khá , giỏi/ Võ Đinh Nguyên Trực, Lê Thị Hồng... Đinh Mỹ Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
135 | STK.000877 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Hóa Học 9: Bồi dưỡng học sinh khá , giỏi/ Võ Đinh Nguyên Trực, Lê Thị Hồng... Đinh Mỹ Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
136 | STK.000878 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Hóa Học 9: Bồi dưỡng học sinh khá , giỏi/ Võ Đinh Nguyên Trực, Lê Thị Hồng... Đinh Mỹ Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
137 | STK.000879 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Hóa Học 9: Bồi dưỡng học sinh khá , giỏi/ Võ Đinh Nguyên Trực, Lê Thị Hồng... Đinh Mỹ Vân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
138 | STK.001074 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8: Trung học cơ sở/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
139 | STK.001104 | Nguyễn Văn Hòa (ch.b) | Hướng dẫn giải bài tập hoá học 12/ B.s.: Nguyễn Văn Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Hoa, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2008 |
140 | STK.001298 | Trần Trung Ninh | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
141 | STK.001299 | Trần Trung Ninh | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |