1 | STK.000058 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
2 | STK.000443 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 9: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện chủ biên, Nguyễn Văn Cát | Nxb. Hà Nội | 2005 |
3 | STK.000445 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
4 | STK.000446 | Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long,... | Thực hành giáo dục công dân 9/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2010 |
5 | STK.000447 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7: Tuyển chọn và biên soạn/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
6 | STK.000448 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra, đánh giá giáo dục công dân 9 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
7 | STK.000449 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra đánh giá giáo dục công dân 9 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
8 | STK.000450 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra đánh giá giáo dục công dân 9 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
9 | STK.000451 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra đánh giá giáo dục công dân 9 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
10 | STK.000452 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
11 | STK.000453 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
12 | STK.000454 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra giáo dục công dân 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2013 |
13 | STK.000455 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra giáo dục công dân 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2013 |
14 | STK.000456 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm | Đại học Sư phạm | 2011 |
15 | STK.000457 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm | Đại học Sư phạm | 2011 |
16 | STK.000458 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
17 | STK.000459 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
18 | STK.000460 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra, đánh giá giáo dục công dân 8 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
19 | STK.000461 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra, đánh giá giáo dục công dân 8 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
20 | STK.000462 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra, đánh giá giáo dục công dân 8 theo định hướng năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
21 | STK.000463 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 8: Theo định hướng phát triển năng lực/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Đặng Xuân Điều,... | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
22 | STK.000464 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra Giáo dục công dân 7: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
23 | STK.000465 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra Giáo dục công dân 7: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
24 | STK.000466 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
25 | STK.000467 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thúy Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
26 | STK.000468 | Vũ Đình Bảy | Vở bài tập Giáo dục công dân 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
27 | STK.000469 | Vũ Đình Bảy | Vở bài tập Giáo dục công dân 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
28 | STK.000470 | Vũ Đình Bảy | Vở bài tập Giáo dục công dân 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
29 | STK.000471 | Vũ Đình Bảy | Vở bài tập Giáo dục công dân 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
30 | STK.000472 | Vũ Đình Bảy | Vở bài tập Giáo dục công dân 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
31 | STK.000473 | Võ Thị Xuân | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Chân trời sáng tạo./ Võ Thị Xuân | Nxb.: Hải Phòng | 2021 |
32 | STK.000474 | Võ Thị Xuân | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Chân trời sáng tạo./ Võ Thị Xuân | Nxb.: Hải Phòng | 2021 |
33 | STK.000475 | Võ Thị Xuân | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Chân trời sáng tạo./ Võ Thị Xuân | Nxb.: Hải Phòng | 2021 |
34 | STK.000476 | Võ Thị Xuân | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Chân trời sáng tạo./ Võ Thị Xuân | Nxb.: Hải Phòng | 2021 |
35 | STK.000477 | Võ Thị Xuân | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Chân trời sáng tạo./ Võ Thị Xuân | Nxb.: Hải Phòng | 2021 |
36 | STK.000478 | Tạ, Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2016 |
37 | STK.000479 | Tạ, Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2016 |
38 | STK.000480 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm, Trần Thị Xuân Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
39 | STK.000481 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm, Trần Thị Xuân Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
40 | STK.000482 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm, Trần Thị Xuân Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
41 | STK.000483 | Thái Quốc Tuấn | Bài tập thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Võ Xuân Hoà | Giáo dục | 2016 |
42 | STK.000484 | Thái Quốc Tuấn | Bài tập thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Võ Xuân Hoà | Giáo dục | 2016 |
43 | STK.000485 | Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long,... | Bài tập thực hành giáo dục công dân 6/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Trần Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
44 | STK.000486 | Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long,... | Bài tập thực hành giáo dục công dân 6/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Trần Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
45 | STK.000487 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập Giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
46 | STK.000488 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập Giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
47 | STK.000489 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập Giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
48 | STK.000490 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập Giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Diệu, Nguyễn Thị Hàn Thy... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
49 | STK.000491 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
50 | STK.000492 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
51 | STK.000493 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
52 | STK.000494 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
53 | STK.000495 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
54 | STK.000496 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
55 | STK.000497 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
56 | STK.000498 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
57 | STK.000499 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
58 | STK.000500 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
59 | STK.000501 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.2 | Đại học Sư phạm | 2014 |
60 | STK.000502 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục. T.2 | Đại học Sư phạm | 2014 |
61 | STK.000503 | Đặng Thúy Anh | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh, Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
62 | STK.000504 | Đặng Thúy Anh | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh, Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
63 | STK.000505 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục | Giáo dục | 2010 |
64 | STK.000506 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục | Giáo dục | 2010 |
65 | STK.000507 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục | Giáo dục | 2010 |
66 | STK.000508 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục | Giáo dục | 2010 |
67 | STK.000509 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục | Giáo dục | 2010 |
68 | STK.000510 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Vở bài tập giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Vũ Văn Thục | Giáo dục | 2010 |
69 | STK.000511 | Vũ Xuân Vinh (ch,b) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2002 |
70 | STK.000512 | Vũ Xuân Vinh (ch,b) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2002 |
71 | STK.000513 | Vũ Xuân Vinh ( ch.b ) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD9-1/ Vũ Xuân Vinh chủ biên; Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện tác giả | Giáo dục | 2006 |
72 | STK.000514 | Vũ Xuân Vinh ( ch.b ) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD9-1/ Vũ Xuân Vinh chủ biên; Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện tác giả | Giáo dục | 2006 |
73 | STK.000515 | Vũ Xuân Vinh ( ch.b ) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD9-1/ Vũ Xuân Vinh chủ biên; Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện tác giả | Giáo dục | 2006 |
74 | STK.000516 | Vũ Xuân Vinh ( ch.b ) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD9-1/ Vũ Xuân Vinh chủ biên; Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện tác giả | Giáo dục | 2006 |
75 | STK.000517 | Vũ Xuân Vinh ( ch.b ) | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD9-1/ Vũ Xuân Vinh chủ biên; Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện tác giả | Giáo dục | 2006 |
76 | STK.000518 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2006 |
77 | STK.000519 | Vũ Xuân STK.000519Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2004 |
78 | STK.000520 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2006 |
79 | STK.000521 | Vũ Xuân STK.000519Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2004 |
80 | STK.000522 | Vũ Xuân STK.000519Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2004 |
81 | STK.000523 | Trần Văn Thắng (ch.b) | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
82 | STK.000524 | Trần Văn Thắng (ch.b) | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
83 | STK.000525 | Trần Văn Thắng (ch.b) | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
84 | STK.000526 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Văn Lực,... | Giáo dục | 2010 |
85 | STK.000527 | Vũ Đình Bảy (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Văn Lực,... | Giáo dục | 2010 |
86 | STK.000528 | Trần Văn Thắng (ch.b) | Tư liệu giáo dục công dân 6/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
87 | STK.000529 | Trần Văn Thắng (ch.b) | Tư liệu giáo dục công dân 6/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
88 | STK.000530 | Trần Văn Thắng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Môn GDCD - THCS | Giáo dục | 2012 |
89 | STK.000531 | Trần Văn Thắng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Môn GDCD - THCS | Giáo dục | 2012 |
90 | STK.000532 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
91 | STK.000533 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
92 | STK.000534 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện | Nxb. Hà Nội | 2004 |
93 | STK.000535 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện | Nxb. Hà Nội | 2004 |
94 | STK.000536 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện | Nxb. Hà Nội | 2004 |
95 | STK.000537 | Hồ Thanh Diện (ch.b) | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện, Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2003 |
96 | STK.000538 | Hồ Thanh Diện (ch.b) | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện, Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2003 |
97 | STK.000539 | Đặng Thúy | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 8/ Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
98 | STK.000540 | Đặng Thúy | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 8/ Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo dục | 2009 |
99 | STK.000541 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,.. | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
100 | STK.000542 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,.. | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
101 | STK.000543 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,.. | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
102 | STK.000544 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,.. | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
103 | STK.000545 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,.. | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
104 | STK.000546 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b) | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b), Bùi Xuân Anh,.. | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |