1 | STK.000600 | Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b) | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Lê Trường Nhật | Đại học Sư phạm | 2004 |
2 | STK.000601 | Phạm Thu Phương (ch.b) | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen.. | Giáo dục | 2008 |
3 | STK.000602 | Lê Huệ | Giúp học giỏi địa lí THCS - Ôn tập và thực hành địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Lê Huệ (B.s) | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
4 | STK.000603 | Phan Ngọc Liên (ch.b) | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (ch.b), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu, Nguyễn Kim Hoa,.. | Giáo dục | 2005 |
5 | STK.000604 | Phạm Thị Thu Phương | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Địa lí lớp 6/ Phạm Thị Thu Phương, Phạm Thị Sen | Hà Nội | 2002 |
6 | STK.000605 | | Câu hỏi và bài tập địa lí 8/ Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng, Phạm Khắc Lợi.. | Giáo dục | 2004 |
7 | STK.000606 | Lê Trường Nhật | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6 | Đại học Sư phạm | 2004 |
8 | STK.000607 | Huỳnh Công Minh (ch.b) | Thực hành địa lí 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Ngô Tương Đại, Lê Quang Minh.. | Giáo dục | 2003 |
9 | STK.000608 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí 9 Trung học cơ sở: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | Đà Nẵng | 2005 |
10 | STK.000609 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí trung học cơ sở 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | Đà Nẵng | 2004 |
11 | STK.000610 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí trung học cơ sở 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | Đà Nẵng | 2004 |
12 | STK.000611 | Tăng Văn Dom | Luyện thi vào lớp 10 môn địa lí: Dành cho học sinh thi tuyển vào lớp 10 phổ thông/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Trùng Khánh | Đại học Quốc gia | 2008 |
13 | STK.000612 | Nguyễn Minh Tuệ (ch.b) | Câu hỏi,bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 8 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
14 | STK.000613 | Nguyễn Đức Vũ | Bộ đề thi THPT quốc gia môn địa lí: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia 2016 : Phương pháp tự luận/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
15 | STK.000614 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 6: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
16 | STK.000615 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 7: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
17 | STK.000616 | Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra địa lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
18 | STK.000617 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 8: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
19 | STK.000618 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Sư phạm | 2011 |
20 | STK.000619 | Lê Huệ | Giúp học giỏi địa lí THCS - Ôn tập và thực hành địa lí 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Lê Huệ b.s. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
21 | STK.000620 | Tăng Văn Dom | Trắc nghiệm địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
22 | STK.000621 | Tăng Văn Dom | Trắc nghiệm địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
23 | STK.000622 | Tăng Văn Dom | Trắc nghiệm địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
24 | STK.000623 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí trung học cơ sở 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | Đà Nẵng | 2003 |
25 | STK.000624 | Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2005 |
26 | STK.000625 | Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2005 |
27 | STK.000626 | Tăng Văn Dom | Trắc nghiệm Địa lí trung học cơ sở 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Đà Nẵng | 2004 |
28 | STK.000627 | Tăng Văn Dom | Trắc nghiệm Địa lí trung học cơ sở 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Đà Nẵng | 2004 |
29 | STK.000628 | Tăng Văn Dom | Trắc nghiệm Địa lí trung học cơ sở 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Đà Nẵng | 2004 |
30 | STK.000629 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương,... | Giáo dục | 2007 |
31 | STK.000630 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương,... | Giáo dục | 2007 |
32 | STK.000631 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương,... | Giáo dục | 2007 |
33 | STK.000632 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy - học địa lí 6: Tuyển chọn và biên soạn/ B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
34 | STK.000633 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy - học địa lí 6: Tuyển chọn và biên soạn/ B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
35 | STK.000634 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy - học địa lí 6: Tuyển chọn và biên soạn/ B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
36 | STK.000635 | Nguyễn Việt Hùng ( ch.b) | Để học tốt địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương | Giáo dục | 2009 |
37 | STK.000636 | Nguyễn Việt Hùng ( ch.b) | Để học tốt địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương | Giáo dục | 2009 |
38 | STK.000637 | Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b) | Luyện tập địa lí 7/ Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b) | Giáo dục | 2005 |
39 | STK.000638 | Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b) | Luyện tập địa lí 7/ Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b) | Giáo dục | 2005 |
40 | STK.000639 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
41 | STK.000640 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
42 | STK.000641 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2005 |
43 | STK.000642 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2005 |
44 | STK.000643 | Đinh Văn Tám | Bài tập địa lí 9/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Trương Văn Hùng | Giáo dục | 2005 |
45 | STK.000644 | Đinh Văn Tám | Bài tập địa lí 9/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Trương Văn Hùng | Giáo dục | 2005 |
46 | STK.000645 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí trung học cơ sở 6: Theo chương trình và SGK do BGD và ĐT ban hành năm 2002/ Nguyễn Châu Giang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
47 | STK.000646 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí trung học cơ sở 6: Theo chương trình và SGK do BGD và ĐT ban hành năm 2002/ Nguyễn Châu Giang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
48 | STK.000647 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí trung học cơ sở 6: Theo chương trình và SGK do BGD và ĐT ban hành năm 2002/ Nguyễn Châu Giang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
49 | STK.000651 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
50 | STK.000652 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
51 | STK.000653 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
52 | STK.000654 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
53 | STK.000655 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
54 | STK.000656 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
55 | STK.000657 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
56 | STK.000658 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Địa Lí/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
57 | STK.000659 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Địa Lí/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
58 | STK.000660 | Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Địa Lí/ Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2007 |
59 | STK.000661 | Lê Huệ | Giúp học giỏi địa lí THCS - Ôn tập và thực hành địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Lê Huệ (B.s) | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
60 | STK.000662 | Lê Huệ | Giúp học giỏi địa lí THCS - Ôn tập và thực hành địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Lê Huệ (B.s) | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
61 | STK.000663 | Nguyễn Đức Vũ (ch.b) | Tìm hiểu địa lí 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: ĐL 6-1/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thám | Giáo dục | 2005 |
62 | STK.000664 | Nguyễn Đức Vũ (ch.b) | Tìm hiểu địa lí 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: ĐL 6-1/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thám | Giáo dục | 2005 |
63 | STK.000665 | Nguyễn Đức Vũ (ch.b) | Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2009 |
64 | STK.000666 | Nguyễn Đức Vũ (ch.b) | Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2009 |
65 | STK.000667 | Lê Huệ | Giúp học giỏi địa lí THCS - Ôn tập và thực hành địa lí 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Lê Huệ (B.s) | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
66 | STK.000668 | Lê Huệ | Giúp học giỏi địa lí THCS - Ôn tập và thực hành địa lí 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Lê Huệ (B.s) | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
67 | STK.000669 | Phan Văn Phú - Mai Phú Thành ( đồng ch.b) | Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh ( đồng chủ biên); Vũ Thị Bắc.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
68 | STK.000670 | Phan Văn Phú - Mai Phú Thành ( đồng ch.b) | Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh ( đồng chủ biên); Vũ Thị Bắc.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | STK.000671 | Phan Văn Phú - Mai Phú Thành ( đồng ch.b) | Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh ( đồng chủ biên); Vũ Thị Bắc.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | STK.000672 | Nguyễn Đức Vuc | Học tốt Địa lí 7/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
71 | STK.000673 | Nguyễn Đức Vuc | Học tốt Địa lí 7/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
72 | STK.000674 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
73 | STK.000675 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 7/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
74 | STK.000676 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 8: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
75 | STK.000677 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 8: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
76 | STK.000678 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 8: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
77 | STK.000679 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2014 |
78 | STK.000680 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2014 |
79 | STK.000681 | Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra Địa lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kỳ/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Sư phạm | 2020 |
80 | STK.000682 | Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra Địa lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kỳ/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Sư phạm | 2020 |
81 | STK.000683 | Nguyễn Minh Tuệ (ch.b) | Hướng dẫn giải bài tập địa lí 9/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
82 | STK.000684 | Nguyễn Minh Tuệ (ch.b) | Hướng dẫn giải bài tập địa lí 9/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
83 | STK.000685 | Nguyễn Minh Tuệ (ch.b) | Hướng dẫn giải bài tập địa lí 9/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
84 | STK.000686 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
85 | STK.000687 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
86 | STK.000688 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
87 | STK.000689 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
88 | STK.000690 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
89 | STK.000691 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
90 | STK.000692 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 8: Theo chương trinhg giảm tải/ NGƯT Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
91 | STK.000693 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 8: Theo chương trinhg giảm tải/ NGƯT Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
92 | STK.000694 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 8: Theo chương trinhg giảm tải/ NGƯT Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
93 | STK.000695 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 8: Theo chương trinhg giảm tải/ NGƯT Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
94 | STK.000696 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7: Theo chương trình giảm tải/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
95 | STK.000697 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7: Theo chương trình giảm tải/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
96 | STK.000698 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7: Theo chương trình giảm tải/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
97 | STK.000699 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7: Theo chương trình giảm tải/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
98 | STK.000700 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
99 | STK.000701 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
100 | STK.000702 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
101 | STK.000703 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
102 | STK.000704 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
103 | STK.000705 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
104 | STK.000706 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2019 |
105 | STK.000707 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2019 |
106 | STK.000708 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2019 |
107 | STK.000709 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2017 |
108 | STK.000710 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2017 |
109 | STK.000711 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2017 |
110 | STK.000712 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đà Nẵng | 2015 |
111 | STK.000713 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Sư phạm | 2013 |
112 | STK.000714 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
113 | STK.000715 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
114 | STK.000716 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
115 | STK.000717 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
116 | STK.000718 | Hồ Văn Mạnh | Đề kiểm tra địa lí 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
117 | STK.000719 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
118 | STK.000720 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
119 | STK.000721 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
120 | STK.000722 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
121 | STK.000723 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
122 | STK.000724 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng Trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
123 | STK.000725 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng Trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
124 | STK.000726 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng Trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
125 | STK.000727 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
126 | STK.000728 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
127 | STK.000729 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
128 | STK.000730 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
129 | STK.000731 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
130 | STK.000732 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Bộ Chân trời sáng tạo/ Đoàn Xuân Tú | Hải Phòng | 2021 |
131 | STK.000733 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Bộ Chân trời sáng tạo/ Đoàn Xuân Tú | Hải Phòng | 2021 |
132 | STK.000734 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Bộ Chân trời sáng tạo/ Đoàn Xuân Tú | Hải Phòng | 2021 |
133 | STK.000735 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Bộ Chân trời sáng tạo/ Đoàn Xuân Tú | Hải Phòng | 2021 |
134 | STK.000736 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.Bám sát SGK Bộ Chân trời sáng tạo/ Đoàn Xuân Tú | Hải Phòng | 2021 |
135 | STK.000737 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
136 | STK.000738 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
137 | STK.000739 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
138 | STK.000740 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
139 | STK.000741 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
140 | STK.000742 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
141 | STK.001058 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2005 |
142 | STK.001105 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc. T.1 | Giáo dục | 2006 |